Cao đẳng khóa 30, tổng số sinh viên: 48
Lớp: CD04TH
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
1 | 04329002 | Bùi Thế Anh | |||
2 | 04329004 | Trần Quang Chiến | |||
3 | 04329003 | Trương Văn Cường | |||
4 | 03329004 | Hà Bắc Dũng | |||
5 | 03329006 | Nguyễn Hải Đăng | |||
6 | 04329001 | Nguyễn Anh Đức | |||
7 | 03329056 | Nguyễn Văn út Em | |||
8 | 04329006 | Nguyễn Văn Giàu | |||
9 | 03329007 | Nguyễn Mạnh Hà | |||
10 | 04329009 | Phạm Thị Thu Hà | |||
11 | 04329008 | Trịnh Vy Hân | |||
12 | 04329045 | Võ Văn Hiếu | |||
13 | 04329010 | Võ Thị Tuyết Hồng | |||
14 | 04329013 | Nguyễn Thị Huyền | |||
15 | 04329012 | Võ Viết Hưng | |||
16 | 04329048 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | |||
17 | 04344010 | Nguyễn Nhật Khang | |||
18 | 04329014 | Nguyễn Quốc Khánh | |||
19 | 04329016 | Nguyễn Đình Lâm | |||
20 | 04329017 | Nguyễn Thanh Liêm | |||
21 | 04329018 | Nguyễn Duy Linh | |||
22 | 04329019 | Nguyễn Thị Thanh Loan | |||
23 | 04329020 | Lê Thị Ngọc Mai | |||
24 | 04329021 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | |||
25 | 04329022 | Lư Quốc Nghĩa | |||
26 | 04329023 | Phạm Thanh Thảo Nguyên | |||
27 | 04329025 | Lê Thị Thúy Nhản | |||
28 | 04329024 | Nguyễn Thành Nhân | |||
29 | 04329026 | Nguyễn Thị Ninh | |||
30 | 03329036 | Lê Huỳnh Cao Phong | |||
31 | 04329028 | Trần Thanh Phong | |||
32 | 04329046 | Nguyễn Thị Lan Phương | |||
33 | 04329027 | Phạm Xuân Phương | |||
34 | 04344018 | Lê Ngọc Đăng Quang | |||
35 | 04329030 | Châu Kim Quyên | |||
36 | 04329032 | Phạm Công Sang | |||
37 | 04329031 | Phạm Minh Sang | |||
38 | 04329033 | Nguyễn Phước Vĩnh Thái | |||
39 | 04329035 | Nguyễn Thiên Thanh | |||
40 | 04329036 | Phạm Thị Lệ Thanh | |||
41 | 03329038 | Trần Văn Thành | |||
42 | 04329034 | Chu Thị Thảo | |||
43 | 04329039 | Bùi Văn Thuận | |||
44 | 04329038 | Vũ Văn Thức | |||
45 | 04329041 | Nguyễn Thị Thu Trúc | |||
46 | 03329054 | Nguyễn Quốc Trưởng | |||
47 | 04329042 | La Quốc Việt | |||
48 | 04329043 | Lưu Quang Vũ |
Số lần xem trang: 3604
Điều chỉnh lần cuối: