1. Danh sách sinh viên xin đăng ký môn học bổ sung:
Stt |
Họ tên SV |
MSSV |
Lớp |
Tên môn học |
Mã MH |
1 |
Phạm Ngọc Hiếu |
12130189 |
DH12DT |
Các ng lý CB của CN Mác –Lênin |
200106 |
2 |
Nguyễn Hữu Phước Khang |
10130033 |
DH10DT |
Lý thuyết đồ thị |
214315 |
3 |
Phạm Hoàng Dủ |
09130015 |
DH09DT |
Trí tuệ nhân tạo |
214463 |
4 |
Nguyễn Trung Hiếu |
09130024 |
DH09DT |
Nhập môn TTNT |
214463 |
5 |
Trần Vũ Thanh Huy |
09130029 |
DH09DT |
Cấu trúc dữ liệu |
214441 |
|
Trần Vũ Thanh Huy |
09130029 |
DH09DT |
HĐH nâng cao |
214251 |
6 |
Thạch Phương Lộc |
09130044 |
DH09DT |
Phân tích và thiết kế HTTT |
214461 |
|
Thạch Phương Lộc |
09130044 |
DH09DT |
Nhập môn CNPM |
214371 |
7 |
Quách Minh Nam |
09130054 |
DH09DT |
Phân tích và thiết kế HTTT |
214461 |
|
Quách Minh Nam |
09130054 |
DH09DT |
Nhập môn TTNT |
214463 |
8 |
Trần Văn Thiệp |
09130083 |
DH09DT |
Data Warehouse |
214377 |
9 |
Nguyễn Tuấn Văn |
09130099 |
DH09DT |
Data Warehouse |
214377 |
|
Nguyễn Tuấn Văn |
09130099 |
DH09DT |
Chuyên đề Java |
214256 |
10 |
Nguyễn Thanh Hoài |
07130041 |
DH08DT |
Chuyên đề Java |
214286 |
11 |
Nguyễn Tấn Đạt |
08130022 |
DH08DT |
Lập trình .Net |
214372 |
12 |
Nguyễn Thị Bạch Vân |
08130126 |
DH08DT |
Trí tuệ nhân tạo |
214463 |
13 |
Phạm Thị Hiếu Nhiên |
10329046 |
CD10TH |
Lập trình Web |
214462 |
14 |
Nguyễn Hoàng Thạch |
09329081 |
CD09TH |
Chuyên đề Java |
214286 |
|
Nguyễn Hoàng Thạch |
09329081 |
CD09TH |
Nhập môn CNPM |
214371 |
15 |
Huỳnh Trung Hồ |
09344009 |
CD09TH |
Chuyên đề Java |
214286 |
|
Huỳnh Trung Hồ |
09344009 |
CD09TH |
Thiết kế HĐT |
214352 |
16 |
Ngô Văn Luật |
09344012 |
CD09TH |
Phân tích và thiết kế HTTT |
214461 |
2. Danh sách sinh viên xin xóa đăng ký môn học:
Stt |
Họ tên SV |
MSSV |
Lớp |
Tên môn học |
Mã MH |
1 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
11130014 |
DH11DT |
Giáo dục thể chất |
202502 |
2 |
Huỳnh Ngọc Anh |
11130086 |
DH11DT |
Kinh tế vi mô 1 |
208109 |
|
Huỳnh Ngọc Anh |
11130086 |
DH11DT |
Kỹ năng giao tiếp |
202620 |
3 |
Lý Vũ Kiệt |
11130091 |
DH11DT |
Kinh tế vi mô 1 |
208109 |
|
Lý Vũ Kiệt |
11130091 |
DH11DT |
Kỹ năng giao tiếp |
202620 |
4 |
Lê Tuấn Bảo |
10130003 |
DH10DT |
Nhập môn CSDL |
214442 |
5 |
Nguyễn Tấn Đức |
10130019 |
DH10DT |
Nhập môn HĐH |
214242 |
|
Nguyễn Tấn Đức |
10130019 |
DH10DT |
Đường lối CM của ĐCSVN |
200104 |
6 |
Nguyễn Thị Ái Nhi |
10130055 |
DH10DT |
Quản trị mạng |
214271 |
7 |
Lê Hoàng Phương |
10130064 |
DH10DT |
Nhập môn CSDL |
214442 |
8 |
Dương Hoàng Thơ |
10130085 |
DH10DT |
Lập trình mạng |
214252 |
9 |
Trang Ngọc Dũng |
09130018 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
10 |
Nguyễn Trung Hiếu |
09130024 |
DH09DT |
Chính phủ điện tử |
214288 |
|
Nguyễn Trung Hiếu |
09130024 |
DH09DT |
Đồ họa máy tính |
214353 |
11 |
Nguyễn Thị Hoa |
09130026 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
12 |
Thạch Phương Lộc |
09130044 |
DH09DT |
Chính phủ điện tử |
214288 |
|
Thạch Phương Lộc |
09130044 |
DH09DT |
Đồ họa máy tính |
214353 |
|
Thạch Phương Lộc |
09130044 |
DH09DT |
Bảo mật mạng máy tính & HT |
214272 |
13 |
Nguyễn Trường Huy Luật |
09130048 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
14 |
Bùi Tấn Lực |
09130049 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
15 |
Thạch Mi Na |
09130051 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
16 |
Quách Minh Nam |
09130054 |
DH09DT |
Chính phủ điện tử |
214288 |
|
Quách Minh Nam |
09130054 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
|
Quách Minh Nam |
09130054 |
DH09DT |
Thiết kế hướng đối tượng |
214352 |
17 |
Lê Thanh Tâm |
09130075 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
18 |
Lưu Văn Thắng |
09130080 |
DH09DT |
Lập trình trên TB di động |
214274 |
19 |
Nguyễn Duy Thương |
09130086 |
DH09DT |
Lý thuyết đồ thị |
214351 |
20 |
Nguyễn Tuấn Văn |
09130099 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
21 |
Chu Thị Huyền |
09130114 |
DH09DT |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
22 |
Nguyễn Thanh Hoài |
07130041 |
DH08DT |
Chuyên đề Web |
214374 |
23 |
Nguyễn Tấn Đạt |
08130022 |
DH08DT |
Hệ thống thông tin quản lý |
214471 |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
08130061 |
DH08DT |
Quản trị mạng |
214272 |
25 |
Nguyễn Văn Vận |
08130106 |
DH08DT |
Chuyên đề Web |
214374 |
26 |
Đỗ Huy Cường |
08130111 |
DH08DT |
ĐACN Mạng máy tinh & TT |
214287 |
27 |
Nguyễn Đức Bình |
11329008 |
CD11TH |
Bảo mật mạng máy tính & HT |
214272 |
28 |
Vũ Nhật Tiến |
11329105 |
CD11TH |
Lập trình Web |
214462 |
29 |
Phạn Thị Thùy Vy |
11329127 |
CD11TH |
Lập trình mạng |
214252 |
30 |
Đặng Thị Kim Ngoan |
11329140 |
CD11TH |
Thiết kế hướng đối tượng |
214352 |
31 |
Nguyễn Văn Trọng |
10329034 |
CD10TH |
Nhập môn CNPM |
214371 |
32 |
Nguyễn Thanh Vũ |
10329037 |
CD10TH |
Lập trình mạng |
214252 |
33 |
Nguyễn Quốc Cường |
09329009 |
CD09TH |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
34 |
Phạm Ngọc Duy |
09329014 |
CD09TH |
An toàn và bảo mật hệ thống |
214464 |
35 |
Nguyễn Thị Hạnh |
09329026 |
CD09TH |
Nhập môn CNPM |
214371 |
36 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
09329058 |
CD09TH |
Chuyên đề Web |
214274 |
37 |
Bồ Minh Sang |
09329073 |
CD09TH |
Hệ quản trị CSDL |
214451 |
38 |
Huỳnh Trung Hồ |
09344009 |
CD09TH |
Chuyên đề Web |
214374 |
39 |
Ngô Văn Luật |
09344012 |
CD09TH |
ĐACN Mạng máy tinh & TT |
214287 |
40 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
09329029 |
CD09TH |
ĐACN Mạng máy tinh & TT |
214287 |
Số lần xem trang: 3589
Điều chỉnh lần cuối: