Lưu ý:
- Sinh viên đủ điều kiện thi TN nhưng chưa đăng ký môn học, liên hệ Giáo vụ khoa để được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký môn học.
- Đây là danh sách dự kiến, hạn cuối sinh viên phản hồi đến ngày 14/6/2012
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH07DTH (17 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
DH07DTH |
06130114 |
Nguyễn Hoàng Danh |
TNCS, TNCN |
2 |
DH07DTH |
06130119 |
Quách Đình Duy |
TNCS, TNCN |
3 |
DH07DTH |
06130120 |
Võ Bùi Quang Duy |
TNCS |
4 |
DH07DTH |
07130020 |
Nguyễn Đình Đạt |
TNCS |
5 |
DH07DTH |
06130127 |
Trương Tấn Đạt |
TNCS, TNCN |
6 |
DH07DTH |
06130257 |
Võ Thị Hà |
TNCS, TNCN |
7 |
DH07DTH |
06130024 |
Hồ Doãn Phương Hải |
TNCS, TNCN |
8 |
DH07DTH |
06130037 |
Nguyễn Đình Hùng |
TNCS, TNCN |
9 |
DH07DTH |
07130151 |
Dương Thị Mỹ Linh |
TNCS, TNCN |
10 |
DH07DTH |
06130049 |
Nguyễn Thị Hạnh Mai |
TNCS, TNCN |
11 |
DH07DTH |
07130085 |
Nguyễn Thành Ngưng |
TNCS |
12 |
DH07DTH |
06130064 |
Hồ Quốc Phương |
TNCS, TNCN |
13 |
DH07DTH |
06130175 |
Nguyễn Vinh Quang |
TNCS, TNCN |
14 |
DH07DTH |
07130105 |
Nguyễn Hữu Sáng |
TNCS, TNCN |
15 |
DH07DTH |
06130216 |
Lê Ngọc Tuấn |
TNCS |
16 |
DH07DTH |
06130094 |
Phạm Thành Vàng |
TNCS |
17 |
DH07DTH |
07130145 |
Nguyễn Tuấn Vinh |
TNCS |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH07DTM (6 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
DH07DTM |
07130001 |
Trần Văn An |
TNCS, TNCN |
2 |
DH07DTM |
07130014 |
Trần Hoàn Diệu |
TNCS, TNCN |
3 |
DH07DTM |
07130031 |
Nguyễn Hữu Hậu |
TNCS, TNCN |
4 |
DH07DTM |
07130033 |
Trương Phúc Hậu |
TNCS, TNCN |
5 |
DH07DTM |
07130057 |
Phan Trọng Khiêm |
TNCS, TNCN |
6 |
DH07DTM |
07130140 |
Nguyễn Minh Tuấn |
TNCS, TNCN |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH06DTH (1 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
DH06DTH |
06130080 |
Nguyễn Đức Trung Tín |
TNCN |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH06DTM (1 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
DH06DTM |
06130031 |
Nguyễn Hoàng Hoàn |
TNCS |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH05DTM (1 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
DH05DTM |
05130048 |
Huỳnh Trúc Lâm |
TNCS |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp CD07TH (06 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
CD07TH |
07329011 |
Trần Duy Công |
TNCS, TNCN |
2 |
CD07TH |
07329032 |
Lê Thị Hảo |
TNCS, TNCN |
3 |
CD07TH |
07329035 |
Nguyễn Đức Hiền |
TNCS |
4 |
CD07TH |
07329049 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
TNCS |
5 |
CD07TH |
06130055 |
Đinh Gia Nguyên |
TNCS |
6 |
CD07TH |
07329163 |
Ngô Đình Trường |
TNCS, TNCN |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC06DT (06 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Môn thi |
1 |
TC06DT |
06230151 |
Lê Tấn Đạt |
TNCN |
2 |
TC06DT |
06230106 |
Trần Hải Đăng |
TNCS, TNCN |
3 |
TC06DT |
06230111 |
Hoàng Đình Hội |
TNCS, TNCN |
4 |
TC06DT |
06230118 |
Nguyễn Ngọc Minh |
TNCN |
5 |
TC06DT |
06230152 |
Nguyễn Anh Tuấn |
TNCS, TNCN |
6 |
TC06DT |
06230139 |
Ng Hữu Anh Tuấn |
TNCN |
Đính kèm DSSV đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC04DTCM (02 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
TC04DTCM |
04230207 |
Bào Hải Âu |
TNCS |
2 |
TC04DTCM |
04230241 |
Phạm Văn Hoàng |
TNCS, TNCN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH07DTH (08 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
DH07DTH |
07130002 |
Đinh Ngọc Anh |
QSự2, PT&TKHT, CNPM, TN |
2 |
DH07DTH |
06130248 |
Quách Thị Thùy Dung |
LTWeb, TN |
3 |
DH07DTH |
07130018 |
Nguyễn Phương Duy |
HQTCSDL, PT&TKHT, TN |
4 |
DH07DTH |
07130066 |
Nguyễn Ngọc Lĩnh |
PT&TK HT, CNPM, TN |
5 |
DH07DTH |
07130078 |
Lê Trần Nam |
PT&TKHT, TN |
6 |
DH07DTH |
07130102 |
Cao Văn Quý |
LTM1, TKHĐT, HQTCSDL, PT&TKHT, TN |
7 |
DH07DTH |
07130113 |
Nguyễn Vũ Hoàng Tân |
TTHCM, TRR1, TN |
8 |
DH07DTH |
07130125 |
Nguyễn Thị Thương |
Toán A3,VLA2, CĐLTWeb, TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH07DTM (08 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
DH07DTM |
07130012 |
Nguyễn Tấn Cường |
TTHCM, LTM1,2, MMTNC, QTM, ĐACN,GTN-M, CĐLTWEB, CTDL1,2, TKHĐT, AT&BMHT, PT&TKHT, CNPM,TN,CTTH |
2 |
DH07DTM |
07130022 |
Nguyễn Công Đắc |
Bình thường |
3 |
DH07DTM |
07130024 |
Nguyễn Thái Định |
PT&TKHT, TN |
4 |
DH07DTM |
07130042 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
CNPM, TN |
5 |
DH07DTM |
07130056 |
Lê Quang Khánh |
PT&TKHT, TN |
6 |
DH07DTM |
06130157 |
Võ Công Lực |
QTM, PT&TKHT, TN |
7 |
DH07DTM |
07130093 |
Đinh Vinh Phúc |
PT&TKHT, ĐACN, TN |
8 |
DH07DTM |
07130094 |
Nguyễn Tấn Phước |
QTM,ĐACN, PT&TKHT, TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH06DTH (01 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
DH06DTH |
06130033 |
Nguyễn Thị Minh Hoàng |
Bình thường |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp DH06DTM (02 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
DH06DTM |
06130143 |
Nguyễn Văn Khanh |
MMTNC, CĐLTWEB, AT&BMHT, PT&TKHT, TN |
2 |
DH06DTM |
06130181 |
Lương Tấn Tài |
Bình thường |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp CD07TH (07 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
CD07TH |
07329016 |
Nguyễn Lê Vũ Cường |
LTM1, TNCS |
2 |
CD07TH |
07329027 |
Nguyễn Vinh Đồng |
TKHĐT, TNCS |
3 |
CD07TH |
07329076 |
Huỳnh Dương Huệ Minh |
TKHĐT,CTTH,TN |
4 |
CD07TH |
07329080 |
Huỳnh Thạch Nghĩa |
HĐH2, TKHĐT, TN |
5 |
CD07TH |
07329085 |
Nguyễn Trọng Ngữ |
CNPM,ĐACN,TN |
6 |
CD07TH |
07329129 |
Trần Minh Thảo |
CNPM, ĐACN,HTTTĐL, CTTH,TN |
7 |
CD07TH |
07329156 |
Hứa Thanh Trong |
Toán A1,AV2,TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC06DT (06 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
TC06DT |
06230109 |
Nguyễn Thanh Hải |
ĐHMT,CĐHTTT,TN |
2 |
TC06DT |
06230149 |
Phạm Trung Hiếu |
Toán A1, LTA1, PT&TKHTTT,TN |
3 |
TC06DT |
06230114 |
Huỳnh Quốc Khởi |
PPS, TN |
4 |
TC06DT |
06230121 |
Lê Tuấn Phi |
PPS, TN |
5 |
TC06DT |
06230122 |
Phạm Khắc Tân |
CĐHTTT,TN |
6 |
TC06DT |
06230128 |
Dương Quang Thọ |
ĐHMT, TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC05DTDN (18 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
TC05DTDN |
05230001 |
Mai Lường Xuân Anh |
TRR,TN |
2 |
TC05DTDN |
05222252 |
Trần Thị Tuyết Anh |
LTA2, TN |
3 |
TC05DTDN |
05230010 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
MMT, CTMT, LTWeb,GT N-M, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, ĐHMT, AT&BM HT, ĐACN, TTNT,TN |
4 |
TC05DTDN |
05230022 |
Lê Văn Hoàng |
LTA2, TN |
5 |
TC05DTDN |
05230024 |
Hồng Thị Huệ |
LTWeb,LTA2,TN |
6 |
TC05DTDN |
05230027 |
Quách Thị Thanh Huyền |
CTMT, TN |
7 |
TC05DTDN |
05230032 |
Huỳnh Thị Thanh Hương |
LTA2, TN |
8 |
TC05DTDN |
05230033 |
Phan Thị Thanh Hương |
Toán A2, AV2, MMT, CTMT, LTWeb, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, TTNT, HTTTĐL, TN |
9 |
TC05DTDN |
05230035 |
Phan Đăng Khoa |
TNLý, MMT, LTWeb, GT N-M, LTA1, TKHĐT, TRR1,AT&BMHT, CĐHTT,ĐACN,TN |
10 |
TC05DTDN |
05230044 |
Nguyễn Lê Minh |
KTHĐC, MMT, LTWeb, TRR1, ĐACN, HTTTĐL, TN |
11 |
TC05DTDN |
05230051 |
Đặng Văn Phong |
CTMT, TN |
12 |
TC05DTDN |
05230053 |
Trần Minh Phước |
HĐH1, TN |
13 |
TC05DTDN |
05230056 |
Đào Bá Quyền |
LTWeb, TN |
14 |
TC05DTDN |
05230067 |
Phan Hoài Thanh |
Toán A1,2, TNLý, LTWeb, LTA1,B, TKHĐT, TRR1, ĐHMT,AT&BMHT, PT&TKHT, TTNT,HTTTĐL,TN |
15 |
TC05DTDN |
05230068 |
Nguyễn Chí Thắng |
MMT, TN |
16 |
TC05DTDN |
05230077 |
Phan Văn Tiền |
CNXHKH, MMT, CTMT, LTA2, CTDL2, TRR1, HQTCSDL, CĐHTTT, TN |
17 |
TC05DTDN |
05230080 |
Trần Quốc Trung |
Toán A1,A4,TN |
18 |
TC05DTDN |
05230094 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Toán A2, MMT, LTA2, CTDL2, TKHĐT, TRR1, TTNT, TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC04DTBN (08 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
TC04DTBN |
04230106 |
Đồng Thị Phương Duyên |
LTA1, TN |
2 |
TC04DTBN |
04230191 |
Nguyễn Văn Độ |
KTHĐC, TKHĐT, TN |
3 |
TC04DTBN |
04230127 |
Nguyễn Ngọc Khoa |
XSTK,ĐHMT,TN |
4 |
TC04DTBN |
04230144 |
Phan Công Phục |
XSTK,LTB,PPS, HQTCSDL,TN |
5 |
TC04DTBN |
04230153 |
Trương Quang Thái |
XSTK,AT&BMHT CĐHTTT,TTNT, ĐACN,TN |
6 |
TC04DTBN |
04230155 |
Nguyễn Thẩm Thi |
XSTK,LTM1, GTN-M,ĐHMT, CĐHTTT,ĐACN,TN |
7 |
TC04DTBN |
04230165 |
Võ Thanh Tịnh |
XSTK, TN |
8 |
TC04DTBN |
04230176 |
Ngô Thanh Tú |
LTA1, TN |
Đính kèm DSSV không đủ điều kiện thi Tốt nghiệp lớp TC04DTBN (08 sv)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
1 |
TC04DTCM |
04230245 |
Lê Duy Khánh |
HĐH2, TN |
2 |
TC04DTCM |
04230249 |
Ngô Hoàng Kiếm |
HĐH2,TRR2, LTA2,LTB,PPS, CSDLNC,TN |
3 |
TC04DTCM |
04230253 |
Nguyễn Thanh Lam |
CSDL, TN |
4 |
TC04DTCM |
04230265 |
Nhan Anh Nguyên |
KTCT,Toán A2, XSTK, TRR1,2, CTDL1, TN |
5 |
TC04DTCM |
04230268 |
Đỗ Thế Như |
LTM1, TRR2, CTDL2, ĐHMT, CSDLNC,ĐACN,TN |
6 |
TC04DTCM |
04230273 |
Sầm Hồng Quân |
XSTK, MMT, LTWeb, CTDL2, CSDL,TN |
7 |
TC04DTCM |
04230279 |
Huỳnh Thanh Thảo |
HĐH2,MMT,TN |
8 |
TC04DTCM |
04230300 |
Võ Viết Trung |
LTM1, CTDL1, CNPM,ĐHMT,TN |
Trân trọng kính chào!
BAN GIÁM HIỆU PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA
TS. Phạm Văn Tính
Số lần xem trang: 3600
Điều chỉnh lần cuối: