Lưu ý:
1. Sinh viên còn nợ môn học phải trả nợ trong thời hạn quy định.
2. Sinh viên phải trả nợ hết các môn học bình thường mới được thi 2 môn tốt nghiệp (đối với sinh viên hệ niên chế).
3. Khi đã hoàn thành tất cả các môn học trong khung chương trình đào tạo (kể cả 2 môn tốt nghiệp đối với sinh viên hệ niên chế), sinh viên nộp đơn xét tốt nghiệp bổ sung cho Giáo vụ khoa (kèm theo bảng điểm có dấu của Phòng đào tạo).
- Thời điểm xét TN của Nhà trường là vào đầu tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm.
- Hạn cuối sinh viên nộp đơn xét tốt nghiệp tương ứng cho mỗi đợt là trước ngày 15 các tháng 2, 5, 8, 11 hàng năm.
4. Đối với lớp CD08TH: trường hợp sinh viên có điểm cải thiện không đạt, sinh viên lập danh sách các môn học cải thiện không đạt kèm theo bảng điểm nộp cho Giáo vụ Khoa để Khoa đề nghị Phòng đào tạo hủy điểm thấp và công nhận điểm cao nhất trong các lần thi. Thời hạn: đến hết ngày 09/01/2011
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM
|
|
|
TP. HCM, ngày 15 tháng 12 năm 2011 |
BIÊN BẢN HỌP HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP
ĐỢT THÁNG 12 NĂM 2011
1. Thời gian: 09h00 ngày 14/12/2011
2. Địa điểm: Phòng Trưởng Khoa CNTT
3. Nội dung: Xét tốt nghiệp bổ sung cho sinh viên các lớp DH07DTH, DH07DTM, DH06DTH, DH06DTM, DH05DTH, DH05DTM, CD08TH, CD07TH, CD06TH, TC06DT, TC05DTDN, TC04DTCM, TC04DTBN.
4. Thành phần Hội đồng xét tốt nghiệp:
1. TS. Phạm Văn Tính : Chủ tịch Hội đồng
2. ThS. Lê Phi Hùng : Phó Chủ tịch Hội đồng
3. KS. Nguyễn Xuân Vinh : Bí thư Đoàn Thanh niên
4. KS. Đỗ Thị Yến Nhi : Thư ký Hội đồng
Hội đồng xét dựa trên Quy định 1302/QĐ-ĐT-ĐHNL ngày 05/9/2008 về Đào tạo đại học và cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ của Đại học Nông Lâm TPHCM, Quyết định số 25/2006/QĐ-BGDĐT ngày 26/6/2006 về Quy chế Đào tạo Đại học - Cao đẳng chính quy; Quyết định số 36/2007/QĐ-BGDĐT ngày 28/6/2007 về Quy chế Đào tạo Đại học - Cao đẳng vừa làm vừa học; và có kết quả học tập của SV, kết quả trả nợ học phần của SV, đơn đề nghị xét TNBS của SV; Hội đồng thống nhất:
Tổng số SV đạt TN đợt này: 03 SV
Trong đó:
- Đại học chính quy: 02
- Cao đẳng chính quy: 01
A. HỆ CHÍNH QUY
1. Lớp DH07DTH
Tổng số SV: 71
Số SV đã TN: 39
Số SV chưa TN: 32
Số SV đạt TN đợt này: 02
Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2475 ngày 14/11/2011)
Số SV đề nghị xóa tên do hết hạn: 01
Số SV chuyển lớp: 01 (theo QĐ số 1856 ngày 23/8/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 25
Danh sách SV đạt TN đợt này: (02 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
1 |
DH07DTH |
07130015 |
Trần Thị Dung |
LVTN |
2 |
DH07DTH |
07130100 |
Nguyễn Minh Quân |
QSự |
v Danh sách SV đề nghị xóa tên do hết hạn: (01 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTH |
05130122 |
Trần Quang Phúc |
Bình thường |
Hết hạn |
v Danh sách SV chuyển lớp theo QĐ số 1856 ngày 23/8/2011: (01 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTH (Chuyển lớp DH08DT) |
06130098 |
Cao Anh Vũ |
TTHCM, LTWeb,GTN-M, CĐLTWeb, HQTCSDL, AT&BMHT, PT&TKHT, CĐHTT, ĐACN, HTTTĐL, CSDLNC, HĐH2, CNPM,TN,CTTH |
T6/2012 |
v Danh sách SV chưa TN (25 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTH |
07130002 |
Đinh Ngọc Anh |
TTHCM, QSự2, CĐLTWeb, TKHĐT, PT&TKHT, ĐACN,CSDLNC, CNPM, TN |
T6/2013 |
2 |
DH07DTH |
06130114 |
Nguyễn Hoàng Danh |
TTHCM, PT&TKHT, CTTH, TN |
T6/2012 |
3 |
DH07DTH |
06130248 |
Quách Thị Thùy Dung |
LTWeb, TN |
T6/2012 |
4 |
DH07DTH |
07130018 |
Nguyễn Phương Duy |
HQTCSDL, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
5 |
DH07DTH |
06130119 |
Quách Đình Duy |
HQTCSDL, PT&TKHT,TN |
T6/2012 |
6 |
DH07DTH |
06130120 |
Võ Bùi Quang Duy |
TNCS |
T6/2013 |
7 |
DH07DTH |
07130020 |
Nguyễn Đình Đạt |
TNCS |
T6/2014 |
8 |
DH07DTH |
06130127 |
Trương Tấn Đạt |
Toán A1, CSDLNC, TN |
T6/2012 |
9 |
DH07DTH |
06130257 |
Võ Thị Hà |
CSDLNC, TN |
T6/2012 |
10 |
DH07DTH |
06130024 |
Hồ Doãn Phương Hải |
CĐHTT,TN |
T6/2012 |
11 |
DH07DTH |
06130037 |
Nguyễn Đình Hùng |
TTHCM, TN |
T6/2012 |
12 |
DH07DTH |
07130151 |
Dương Thị Mỹ Linh |
PT&TKHT, ĐACN,TN |
T6/2013 |
13 |
DH07DTH |
07130066 |
Nguyễn Ngọc Lĩnh |
HQTCSDL, AT&BM HT, PT&TK HT, ĐACN, HĐH2, CNPM, TN |
T6/2013 |
14 |
DH07DTH |
06130049 |
Nguyễn Thị Hạnh Mai |
HQTCSDL, CĐLTWeb, TN |
T6/2012 |
15 |
DH07DTH |
07130078 |
Lê Trần Nam |
PT&TKHT, CSDLNC, TN |
T6/2013 |
16 |
DH07DTH |
07130085 |
Nguyễn Thành Ngưng |
TNCS |
T6/2014 |
17 |
DH07DTH |
06130064 |
Hồ Quốc Phương |
CSDLNC, TN |
T6/2012 |
18 |
DH07DTH |
06130175 |
Nguyễn Vinh Quang |
TN |
T6/2013 |
19 |
DH07DTH |
07130102 |
Cao Văn Quý |
TNLý, LTM1, CĐLTWeb, TKHĐT, HQTCSDL, PT&TKHT, CĐHTT,ĐACN,TN |
T6/2013 |
20 |
DH07DTH |
07130105 |
Nguyễn Hữu Sáng |
TTHCM, CĐLTWeb, AT&BMHT, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
21 |
DH07DTH |
07130113 |
Nguyễn Vũ Hoàng Tân |
TTHCM, TRR1, AT&BMHT, CSDLNC, TN |
T6/2013 |
22 |
DH07DTH |
07130125 |
Nguyễn Thị Thương |
Toán A3,VLA2, CĐLTWeb, TN |
T6/2013 |
23 |
DH07DTH |
06130216 |
Lê Ngọc Tuấn |
TNCS |
T6/2013 |
24 |
DH07DTH |
06130094 |
Phạm Thành Vàng |
TNCS |
T6/2013 |
25 |
DH07DTH |
07130145 |
Nguyễn Tuấn Vinh |
TNCS |
T6/2014 |
2. Lớp DH07DTM
Tổng số SV: 46
Số SV đã TN: 28
Số SV chưa TN: 18
Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2475 ngày 14/11/2011)
Số SV chuyển lớp: 01 (theo QĐ số 1574 ngày 22/8/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 14
v Danh sách SV chuyển lớp theo QĐ số 1574 ngày 22/8/2011 (01SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTM (Chuyển lớp DH08DT) |
07130132 |
Thân Minh Triết |
TTHCM, LTM1,2, MMTNC, QTM, ĐACN, LTWeb, GTN-M, CĐLTWeb, AT&BMHT, PT&TKHT, BMM&HT, CNPM,TN,CTTH |
T6/2013 |
v Danh sách SV chưa TN (14SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTM |
07130001 |
Trần Văn An |
ĐACN, TN |
T6/2013 |
2 |
DH07DTM |
07130012 |
Nguyễn Tấn Cường |
TTHCM, LTM1,2, MMTNC, QTM, ĐACN,GTN-M, CĐLTWEB, CTDL1,2, TKHĐT, AT&BMHT, PT&TKHT, CNPM,TN,CTTH |
T6/2013 |
3 |
DH07DTM |
07130014 |
Trần Hoàn Diệu |
QTM, TN |
T6/2013 |
4 |
DH07DTM |
07130022 |
Nguyễn Công Đắc |
Bình thường |
T6/2013 |
5 |
DH07DTM |
07130024 |
Nguyễn Thái Định |
MMTNC,ĐACN, CĐLTWeb, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
6 |
DH07DTM |
07130031 |
Nguyễn Hữu Hậu |
ĐACN, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
7 |
DH07DTM |
07130033 |
Trương Phúc Hậu |
ĐACN, TN |
T6/2013 |
8 |
DH07DTM |
07130042 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
AT&BMHT, CNPM, TN |
T6/2013 |
9 |
DH07DTM |
07130056 |
Lê Quang Khánh |
QTM, ĐACN, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
10 |
DH07DTM |
07130057 |
Phan Trọng Khiêm |
ĐACN, TN |
T6/2013 |
11 |
DH07DTM |
06130157 |
Võ Công Lực |
QTM,CĐLTWeb, PT&TKHT, TN |
T6/2012 |
12 |
DH07DTM |
07130093 |
Đinh Vinh Phúc |
PT&TKHTTT,ĐACN, TN |
T6/2013 |
13 |
DH07DTM |
07130094 |
Nguyễn Tấn Phước |
QTM,ĐACN, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
14 |
DH07DTM |
07130140 |
Nguyễn Minh Tuấn |
TTHCM, LVTN |
T6/2013 |
3. Lớp DH06DTH
Tổng số SV: 71
Số SV đã TN: 67
Số SV bị xóa tên: 01 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 03
v Danh sách SV chưa TN (03 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH06DTH |
06130033 |
Nguyễn Thị Minh Hoàng |
Bình thường |
T6/2012 |
2 |
DH06DTH |
06130080 |
Nguyễn Đức Trung Tín |
TNCN, CTTH |
T6/2013 |
3 |
DH06DTH |
06130211 |
Nguyễn Gia Trung |
CNPM |
T6/2012 |
4. Lớp DH06DTM
Tổng số SV: 60
Số SV đã TN: 54
Số SV chưa TN: 06
Số SV bị xóa tên: 02 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 04
v Danh sách SV chưa TN (04 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH06DTM |
06130031 |
Nguyễn Hoàng Hoàn |
TNCS |
T6/2013 |
2 |
DH06DTM |
06130143 |
Nguyễn Văn Khanh |
MMTNC, CĐLTWEB, AT&BMHT, PT&TKHT, TN |
T6/2012 |
3 |
DH06DTM |
06130146 |
Trương Quang Khiêm |
CSDL |
T6/2012 |
4 |
DH06DTM |
06130181 |
Lương Tấn Tài |
Bình thường |
T6/2012 |
5. Lớp DH05DTH: đã tốt nghiệp 100%
6. Lớp DH05DTM
Số SV chưa TN: 06
Số SV bị xóa tên: 05 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 01
v Danh sách SV chưa TN (01 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH05DTM |
05130048 |
Huỳnh Trúc Lâm |
TNCS |
T6/2012 |
7. Lớp CD08TH
Tổng số SV: 43
Số SV đã TN: 02
Số SV bị xóa tên: 26 (theo QĐ số 1736, 1736 ngày 07/9/2011 và 2415 ngày 07/11/2011)
Số SV phục hồi tên: 02 (theo QĐ số 2897/QĐ-ĐHNL-ĐT)
Số SV còn lại chưa TN: 17
v Danh sách SV chưa TN (17 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD08TH |
08165001 |
Nguyễn Thế Bôn |
AV1,2, NMCNPM, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
2 |
CD08TH |
08165004 |
Vũ Mai Chung |
Nhóm TC02 |
T6/2014 |
3 |
CD08TH |
08165006 |
Phan Tiến Dũng |
TTHCM,AV1,2, NMCNPM, CTDL, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
4 |
CD08TH |
08165008 |
Châu Phương Định |
Nhóm TC02 |
T6/2014 |
5 |
CD08TH |
08165015 |
Lê Mạnh Hoàng |
AV1,LTM, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
6 |
CD08TH |
08165014 |
Lê Văn Hoanh |
NMCNPM, PT&TKHTTT, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
7 |
CD08TH |
08165019 |
Nguyễn Hoàng Thanh Lam |
AV2,NMCNPMPT&TKHTTT, Nhóm TC01, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
8 |
CD08TH |
07329063 |
Nguyễn Ngọc Lân |
LTCB, Nhóm TC02 |
T6/2012 |
9 |
CD08TH |
08165021 |
Lê Thị Lộc |
TTHCM,AV2, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
10 |
CD08TH |
08165023 |
Nguyễn Thị Thảo Lý |
AV2, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
11 |
CD08TH |
08165029 |
Nguyễn Mai Sương |
AV1,2, LTM, TKHĐT, PT&KTHTTT, TC1, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
12 |
CD08TH |
08167017 |
Nguyễn Phúc Thắng |
AV2,NMCNPM |
T6/2014 |
13 |
CD08TH |
08165031 |
Phạm Hoàng Thiện |
TTHCM,AV1,2, TKHĐT, NMCNPM, NMCSDL, PT&TKHTTT, LTWeb, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
14 |
CD08TH |
08165043 |
Nguyễn Văn Tý |
AV1,2, LTM, CTDL, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
15 |
CD08TH |
08165045 |
Trần Huy Vũ |
TTHCM, AV1,2, LTCB, Nhóm TC02 |
T6/2014 |
16 |
CD08TH |
07329030 |
Trần Tiến Giang |
TTHCM, LTNC, Nhóm TC02 |
T6/2012 |
17 |
CD08TH |
07329079 |
Phạm Đặng Phương Nam |
LTM, Nhóm TC02 |
T6/2012 |
8. Lớp CD07TH
Số SV chưa TN: 18
Số SV đạt TN đợt này: 01
Số SV bị xóa tên: 02 (theo QĐ số 2474 và 2475 ngày 14/11/2011)
Số SV chuyển lớp: 01
Số SV còn lại chưa TN: 14
v Danh sách SV đạt TN đợt này: (01 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
1 |
CD07TH |
07329021 |
Vũ Thị Thùy Dung |
QSự |
v Danh sách SV chưa TN (15 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD07TH |
07329011 |
Trần Duy Công |
TN |
T6/2013 |
2 |
CD07TH |
07329016 |
Nguyễn Lê Vũ Cường |
LTM1, TNCS |
T6/2012 |
3 |
CD07TH |
07329027 |
Nguyễn Vinh Đồng |
TKHĐT, TNCS |
T6/2012 |
4 |
CD07TH |
07329032 |
Lê Thị Hảo |
TN |
T6/2013 |
5 |
CD07TH |
07329035 |
Nguyễn Đức Hiền |
TNCS |
T6/2013 |
6 |
CD07TH |
07329049 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
TNCS |
T6/2013 |
7 |
CD07TH |
07329076 |
Huỳnh Dương Huệ Minh |
TKHĐT,CTTH,TN |
T6/2012 |
8 |
CD07TH |
07329080 |
Huỳnh Thạch Nghĩa |
HĐH2, TKHĐT, TN |
T6/2012 |
9 |
CD07TH |
06130055 |
Đinh Gia Nguyên |
TNCS |
T6/2013 |
10 |
CD07TH |
07329085 |
Nguyễn Trọng Ngữ |
CNPM,ĐACN,TN |
T6/2012 |
11 |
CD07TH |
07329125 |
Nguyễn Quốc Thanh |
TKHĐT |
T6/2012 |
12 |
CD07TH |
07329129 |
Trần Minh Thảo |
TTHCM,CNPM, ĐACN,HTTTĐL, CTTH,TN |
T6/2012 |
13 |
CD07TH |
07329156 |
Hứa Thanh Trong |
Toán A1,AV2,TN |
T6/2012 |
14 |
CD07TH |
07329163 |
Ngô Đình Trường |
TN |
T6/2013 |
9. Lớp CD06TH
Số SV chưa TN: 05
Số SV bị xóa tên: 05 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)
10. Lớp CD05TH
Số SV chưa TN: 01
Số SV bị xóa tên: 01 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)
B. HỆ TẠI CHỨC
1. Lớp TC06DT
Tổng số SV: 30
Số SV đã TN: 15
Số SV chưa TN: 15
Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2477 ngày 14/11/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 12
v Danh sách SV chưa TN (12 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC06DT |
06230151 |
Lê Tấn Đạt |
TNCN |
T6/2014 |
2 |
TC06DT |
06230106 |
Trần Hải Đăng |
HQTCSDL, TN |
T6/2014 |
3 |
TC06DT |
06230109 |
Nguyễn Thanh Hải |
ĐHMT,CĐHTTT,TN |
T6/2014 |
4 |
TC06DT |
06230149 |
Phạm Trung Hiếu |
Toán A1, TNLý, LTA1,PT&TKHTTT,TN |
T6/2014 |
5 |
TC06DT |
06230111 |
Hoàng Đình Hội |
TNLý,CĐHTTT,TN |
T6/2014 |
6 |
TC06DT |
06230114 |
Huỳnh Quốc Khởi |
PPS, TN |
T6/2014 |
7 |
TC06DT |
06230118 |
Nguyễn Ngọc Minh |
TNCN |
T6/2014 |
8 |
TC06DT |
06230121 |
Lê Tuấn Phi |
PPS,HQTCSDL,TN |
T6/2014 |
9 |
TC06DT |
06230122 |
Phạm Khắc Tân |
TNLý,CĐHTTT,TN |
T6/2014 |
10 |
TC06DT |
06230128 |
Dương Quang Thọ |
KTCT,ĐHMT,TN |
T6/2014 |
11 |
TC06DT |
06230152 |
Nguyễn Anh Tuấn |
TNLý,TN |
T6/2014 |
12 |
TC06DT |
06230139 |
Ng Hữu Anh Tuấn |
TNCN |
T6/2014 |
2. Lớp TC05DTDN
Tổng số SV: 46
Số SV đã TN: 19
Số SV chưa TN: 26
Số SV bị xóa tên: 08 (theo QĐ số 2477 ngày 14/11/2011)
Số SV còn lại chưa TN: 18
v Danh sách SV chưa TN (18 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC05DTDN |
05230001 |
Mai Lường Xuân Anh |
TRR,TN |
T6/2013 |
2 |
TC05DTDN |
05222252 |
Trần Thị Tuyết Anh |
LTA2, TN |
T6/2013 |
3 |
TC05DTDN |
05230010 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
MMT, CTMT, LTWeb,GT N-M, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, ĐHMT, AT&BM HT, ĐACN, TTNT,TN |
T6/2013 |
4 |
TC05DTDN |
05230022 |
Lê Văn Hoàng |
LTA2, TN |
T6/2013 |
5 |
TC05DTDN |
05230024 |
Hồng Thị Huệ |
LTWeb,LTA2,TN |
T6/2013 |
6 |
TC05DTDN |
05230027 |
Quách Thị Thanh Huyền |
CTMT, TN |
T6/2013 |
7 |
TC05DTDN |
05230032 |
Huỳnh Thị Thanh Hương |
LTA2, TN |
T6/2013 |
8 |
TC05DTDN |
05230033 |
Phan Thị Thanh Hương |
Toán A2, AV2, MMT, CTMT, LTWeb, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, TTNT, HTTTĐL, TN |
T6/2013 |
9 |
TC05DTDN |
05230035 |
Phan Đăng Khoa |
TNLý, MMT, LTWeb, GT N-M, LTA1, TKHĐT, TRR1,AT&BMHT, CĐHTT,ĐACN,TN |
T6/2013 |
10 |
TC05DTDN |
05230044 |
Nguyễn Lê Minh |
TNLý, KTHĐC, MMT, LTWeb, TKHĐT, TRR1, ĐACN, HTTTĐL, TN |
T6/2013 |
11 |
TC05DTDN |
05230051 |
Đặng Văn Phong |
CTMT, TN |
T6/2013 |
12 |
TC05DTDN |
05230053 |
Trần Minh Phước |
HĐH1, TN |
T6/2013 |
13 |
TC05DTDN |
05230056 |
Đào Bá Quyền |
LTWeb, TN |
T6/2013 |
14 |
TC05DTDN |
05230067 |
Phan Hoài Thanh |
Toán A1,2, TNLý, LTWeb, LTA1,B, TKHĐT, TRR1, ĐHMT,AT&BMHT, PT&TKHT, TTNT,HTTTĐL,TN |
T6/2013 |
15 |
TC05DTDN |
05230068 |
Nguyễn Chí Thắng |
MMT, TN |
T6/2013 |
16 |
TC05DTDN |
05230077 |
Phan Văn Tiền |
CNXHKH, MMT, CTMT, LTA2, CTDL2, TRR1, HQTCSDL, CĐHTTT, TN |
T6/2013 |
17 |
TC05DTDN |
05230080 |
Trần Quốc Trung |
Toán A1,A4,TN |
T6/2013 |
18 |
TC05DTDN |
05230094 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Toán A2, MMT, LTA2, CTDL2, TKHĐT, TRR1, TTNT, TN |
T6/2013 |
3. Lớp TC04DTBN
Số SV chưa TN: 08
v Danh sách SV chưa TN (08 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC04DTBN |
04230106 |
Đồng Thị Phương Duyên |
LTA1, TN |
T6/2012 |
2 |
TC04DTBN |
04230191 |
Nguyễn Văn Độ |
KTHĐC, TKHĐT, TN |
T6/2012 |
3 |
TC04DTBN |
04230127 |
Nguyễn Ngọc Khoa |
XSTK,ĐHMT,TN |
T6/2012 |
4 |
TC04DTBN |
04230144 |
Phan Công Phục |
XSTK,LTB,PPS, HQTCSDL,TN |
T6/2012 |
5 |
TC04DTBN |
04230153 |
Trương Quang Thái |
XSTK,AT&BMHT CĐHTTT,TTNT, ĐACN,TN |
T6/2012 |
6 |
TC04DTBN |
04230155 |
Nguyễn Thẩm Thi |
XSTK,LTM1, GTN-M,ĐHMT, CĐHTTT,ĐACN,TN |
T6/2012 |
7 |
TC04DTBN |
04230165 |
Võ Thanh Tịnh |
XSTK, TN |
T6/2012 |
8 |
TC04DTBN |
04230176 |
Ngô Thanh Tú |
LTA1, TN |
T6/2012 |
4. Lớp TC04DTCM
Số SV chưa TN: 11
v Danh sách SV chưa TN (11 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC04DTCM |
04230207 |
Bào Hải Âu |
TNCS |
T6/2012 |
2 |
TC04DTCM |
04230241 |
Phạm Văn Hoàng |
TKHĐT,THĐC,TN |
T6/2012 |
3 |
TC04DTCM |
04230245 |
Lê Duy Khánh |
HĐH2, TN |
T6/2012 |
4 |
TC04DTCM |
04230247 |
Dương Khôi |
TRR2 |
T6/2012 |
5 |
TC04DTCM |
04230249 |
Ngô Hoàng Kiếm |
HĐH2,TRR2, LTA2,LTB,PPS, CSDLNC,TN |
T6/2012 |
6 |
TC04DTCM |
04230253 |
Nguyễn Thanh Lam |
CSDL, TN |
T6/2012 |
7 |
TC04DTCM |
04230265 |
Nhan Anh Nguyên |
KTCT,Toán A2, XSTK, TRR1,2, CTDL1, TN |
T6/2012 |
8 |
TC04DTCM |
04230268 |
Đỗ Thế Như |
LTM1, TRR2, CTDL2, ĐHMT, CSDLNC,ĐACN,TN |
T6/2012 |
9 |
TC04DTCM |
04230273 |
Sầm Hồng Quân |
XSTK, MMT, LTWeb, CTDL2, CSDL,TN |
T6/2012 |
10 |
TC04DTCM |
04230279 |
Huỳnh Thanh Thảo |
HĐH2,MMT,TN |
T6/2012 |
11 |
TC04DTCM |
04230300 |
Võ Viết Trung |
LTM1, CTDL1, CNPM,ĐHMT,TN |
T6/2012 |
THƯ KÝ
|
TRƯỞNG KHOA
|
Phần kiểm tra của cán bộ quản lý điểm Phòng Đào Tạo
Số lần xem trang: 3588
Điều chỉnh lần cuối: