Lưu ý: Danh sách dự kiến_Sinh viên phản hồi từ ngày 07/09/2011-09/09/2011
1. Lớp DH07DTH (xét TN lần 1)
Tổng số SV: 71
Số SV đạt TN: 30
Số SV chưa đủ điều kiện TN: 41
v Danh sách SV đủ điều kiện TN: (30 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
1 |
DH07DTH |
07130039 |
Trần Thị Hoa |
Thi TN |
2 |
DH07DTH |
07130098 |
Trần Văn Phương |
Thi TN |
3 |
DH07DTH |
07130123 |
Dương T Hồng Thúy |
Thi TN |
4 |
DH07DTH |
07130019 |
Chế Thị Ngọc Duyên |
Làm LVTN |
5 |
DH07DTH |
07130028 |
Lưu Thúy Hà |
Làm LVTN |
6 |
DH07DTH |
07130037 |
Mai Xuân Hiệp |
Làm LVTN |
7 |
DH07DTH |
07130046 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Làm LVTN |
8 |
DH07DTH |
07130060 |
Nguyễn Minh Khoa |
Làm LVTN |
9 |
DH07DTH |
07130058 |
Nguyễn Đắc Khoa |
Làm LVTN |
10 |
DH07DTH |
07130061 |
Trần Anh Khôi |
Làm LVTN |
12 |
DH07DTH |
07130064 |
Lê Thị Kim Liên |
Làm LVTN |
13 |
DH07DTH |
07130067 |
Hà Thị Phụng Loan |
Làm LVTN |
13 |
DH07DTH |
07130075 |
Võ Văn Lượt |
Làm LVTN |
14 |
DH07DTH |
07130086 |
Lê Thành Nhân |
Làm LVTN |
15 |
DH07DTH |
07130152 |
K' Bou Đa Lých Nhi |
Làm LVTN |
16 |
DH07DTH |
07130087 |
Nguyễn Hồ Yến Nhi |
Làm LVTN |
17 |
DH07DTH |
07130092 |
Nguyễn Thiện Phúc |
Làm LVTN |
18 |
DH07DTH |
07130095 |
Nguyễn Thị Diệu Phương |
Làm LVTN |
19 |
DH07DTH |
07130096 |
Lê Thị Phương |
Làm LVTN |
20 |
DH07DTH |
06130066 |
Phạm Lê Phường |
Làm LVTN |
21 |
DH07DTH |
07130101 |
Trịnh Văn Qui |
Làm LVTN |
22 |
DH07DTH |
06130176 |
Trần Nguyễn Thảo Quyên |
Làm LVTN |
23 |
DH07DTH |
07130103 |
Phan Thị Ngọc Quyền |
Làm LVTN |
24 |
DH07DTH |
07130108 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Làm LVTN |
25 |
DH07DTH |
07130111 |
Lê Tấn Tài |
Làm LVTN |
26 |
DH07DTH |
07130114 |
Phạm Minh Thành |
Làm LVTN |
27 |
DH07DTH |
07130133 |
Phan Minh Triệu |
Làm LVTN |
28 |
DH07DTH |
07130144 |
Hồ Thị Mỹ Uyên |
Làm LVTN |
29 |
DH07DTH |
07130147 |
Nguyễn Thụy Vy |
Làm LVTN |
30 |
DH07DTH |
07130149 |
Phan Thị Ngọc Yến |
Làm LVTN |
v Danh sách SV chưa TN (41 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTH |
07130002 |
Đinh Ngọc Anh |
Bình thường |
T6/2013 |
2 |
DH07DTH |
06130114 |
Nguyễn Hoàng Danh |
TTHCM,AT&BMHT, PT&TKHT, CTTH, TN |
T6/2012 |
3 |
DH07DTH |
06130248 |
Quách Thị Thùy Dung |
LTWeb,CĐLTWeb CSDLNC,CTTH, AT&BMHT,TN |
T6/2012 |
4 |
DH07DTH |
07130015 |
Trần Thị Dung |
CSDLNC, CTTH, LVTN |
T6/2013 |
5 |
DH07DTH |
07130018 |
Nguyễn Phương Duy |
HQTCSDL, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
6 |
DH07DTH |
06130119 |
Quách Đình Duy |
TKHĐT, HQTCSDL, PT&TKHT,TN |
T6/2012 |
7 |
DH07DTH |
06130120 |
Võ Bùi Quang Duy |
TN |
T6/2013 |
8 |
DH07DTH |
07130020 |
Nguyễn Đình Đạt |
CTTH, TN |
T6/2014 |
9 |
DH07DTH |
06130127 |
Trương Tấn Đạt |
Toán A1,CSDLNC, CTTH, TN |
T6/2012 |
10 |
DH07DTH |
05130027 |
Trần Ngọc Đức |
Bình thường |
Hết hạn |
12 |
DH07DTH |
06130257 |
Võ Thị Hà |
CSDLNC, TN |
T6/2012 |
13 |
DH07DTH |
06130024 |
Hồ Doãn Phương Hải |
CĐHTT,CTTH,TN |
T6/2012 |
13 |
DH07DTH |
07130043 |
Bùi Minh Hoàng |
Bình thường |
T6/2013 |
14 |
DH07DTH |
06130037 |
Nguyễn Đình Hùng |
TTHCM, TN |
T6/2012 |
15 |
DH07DTH |
07130051 |
Nguyễn Trí Hữu |
Bình thường |
T6/2013 |
16 |
DH07DTH |
07130151 |
Dương Thị Mỹ Linh |
PT&TKHT, ĐACN,CTTH,TN |
T6/2013 |
17 |
DH07DTH |
07130066 |
Nguyễn Ngọc Lĩnh |
Bình thường |
T6/2013 |
18 |
DH07DTH |
07130071 |
Đặng Khắc Luận |
TN |
T6/2014 |
19 |
DH07DTH |
06130049 |
Nguyễn Thị Hạnh Mai |
CĐLTWeb, HQTCSDL, CSDLNC, TN |
T6/2012 |
20 |
DH07DTH |
07130076 |
Thân Trọng Minh |
TN |
T6/2014 |
21 |
DH07DTH |
07130078 |
Lê Trần Nam |
TKHĐT, PT&TKHT, CSDLNC, TN |
T6/2013 |
22 |
DH07DTH |
07130082 |
Nguyễn Tú Nghĩa |
GDTC1, TN |
T6/2014 |
23 |
DH07DTH |
07130083 |
Phạm Văn Ngoan |
CTTH, TNCN |
T6/2014 |
24 |
DH07DTH |
07130085 |
Nguyễn Thành Ngưng |
TN |
T6/2014 |
25 |
DH07DTH |
06130169 |
Lê Quang Như |
TN |
T6/2013 |
26 |
DH07DTH |
05130122 |
Trần Quang Phúc |
Bình thường |
Hết hạn |
27 |
DH07DTH |
06130064 |
Hồ Quốc Phương |
CSDLNC, TN |
T6/2012 |
28 |
DH07DTH |
06130175 |
Nguyễn Vinh Quang |
CSDLNC, TN |
T6/2012 |
29 |
DH07DTH |
07130100 |
Nguyễn Minh Quân |
QS1, QS2, TN |
T6/2014 |
30 |
DH07DTH |
07130102 |
Cao Văn Quý |
Bình thường |
T6/2013 |
31 |
DH07DTH |
07130105 |
Nguyễn Hữu Sáng |
TTHCM, CĐLTWeb, TKHĐT, AT&BMHT, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
32 |
DH07DTH |
07130112 |
Trịnh Đức Tâm |
CTTH |
T6/2014 |
33 |
DH07DTH |
07130113 |
Nguyễn Vũ Hoàng Tân |
TTHCM, TRR1, AT&BMHT, CSDLNC, CTTH, TN |
T6/2013 |
34 |
DH07DTH |
07130125 |
Nguyễn Thị Thương |
Toán A3,VLA2, CĐLTWeb, TN |
T6/2013 |
35 |
DH07DTH |
07130126 |
Nguyễn Văn Tích |
TN |
T6/2014 |
36 |
DH07DTH |
07130137 |
Nguyễn Huỳnh Nam Trung |
TN |
T6/2014 |
37 |
DH07DTH |
06130216 |
Lê Ngọc Tuấn |
TN |
T6/2013 |
38 |
DH07DTH |
07130141 |
Nguyễn Dương Tùng |
TN |
T6/2014 |
39 |
DH07DTH |
06130094 |
Phạm Thành Vàng |
TN |
T6/2013 |
40 |
DH07DTH |
07130145 |
Nguyễn Tuấn Vinh |
TN |
T6/2014 |
41 |
DH07DTH |
06130098 |
Cao Anh Vũ |
Bình thường |
T6/2012 |
2. Lớp DH07DTM (xét TN lần 1)
Tổng số SV: 46
Số SV đạt TN: 20
Số SV chưa đủ điều kiện TN: 26
v Danh sách SV đủ điều kiện TN: (20 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
1 |
DH07DTM |
06130005 |
Hoàng Viết Anh |
Thi TN |
2 |
DH07DTM |
07130110 |
Trịnh Nhựt Tài |
Thi TN |
3 |
DH07DTM |
07130120 |
Đỗ Phước Thịnh |
Thi TN |
4 |
DH07DTM |
07130003 |
Trần Ngọc Anh |
Làm LVTN |
5 |
DH07DTM |
07130006 |
Võ Minh Bình |
Làm LVTN |
6 |
DH07DTM |
07130011 |
Nguyễn Phú Cường |
Làm LVTN |
7 |
DH07DTM |
07130013 |
Lê Hồng Danh |
Làm LVTN |
8 |
DH07DTM |
07130036 |
Trương Lợi Hiệp |
Làm LVTN |
9 |
DH07DTM |
07130040 |
Hoàng Anh Hòa |
Làm LVTN |
10 |
DH07DTM |
07130044 |
Trần Văn Hoàng |
Làm LVTN |
11 |
DH07DTM |
07130055 |
Hồ Quang Khánh |
Làm LVTN |
12 |
DH07DTM |
07130062 |
Trần Huy Lam |
Làm LVTN |
13 |
DH07DTM |
07130073 |
Nguyễn Thị Thúy Lữ |
Làm LVTN |
14 |
DH07DTM |
07130080 |
Phạm Văn Nam |
Làm LVTN |
15 |
DH07DTM |
07130089 |
Tạ Tấn Pháp |
Làm LVTN |
16 |
DH07DTM |
07130117 |
Châu Thanh Thắng |
Làm LVTN |
17 |
DH07DTM |
07130122 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Làm LVTN |
18 |
DH07DTM |
07130129 |
Tô Thị Thùy Trang |
Làm LVTN |
19 |
DH07DTM |
07130136 |
Đoàn Bảo Trung |
Làm LVTN |
20 |
DH07DTM |
07130142 |
Lê Nhật Tùng |
Làm LVTN |
v Danh sách SV chưa TN (26 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH07DTM |
07130001 |
Trần Văn An |
ĐACN,CTTH,TN |
T6/2013 |
2 |
DH07DTM |
07130012 |
Nguyễn Tấn Cường |
Bình thường |
T6/2013 |
3 |
DH07DTM |
07130014 |
Trần Hoàn Diệu |
QTM, TN |
T6/2013 |
4 |
DH07DTM |
06130118 |
Nguyễn Tiến Dũng |
CTTH |
T6/2013 |
5 |
DH07DTM |
07130022 |
Nguyễn Công Đắc |
Bình thường |
T6/2013 |
6 |
DH07DTM |
07130024 |
Nguyễn Thái Định |
MMTNC,ĐACN, CĐLTWeb, PT&TKHT, CTTH, TN |
T6/2013 |
7 |
DH07DTM |
07130031 |
Nguyễn Hữu Hậu |
ĐACN, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
8 |
DH07DTM |
07130033 |
Trương Phúc Hậu |
ĐACN,CTTH,TN |
T6/2013 |
9 |
DH07DTM |
07130042 |
Nguyễn Mạnh Hoàn |
QTM,TKHĐT, AT&BMHT, CNPM, TN |
T6/2013 |
10 |
DH07DTM |
06130140 |
Lê Viết Hoàng |
TN |
T6/2013 |
11 |
DH07DTM |
07130056 |
Lê Quang Khánh |
QTM, ĐACN, TKHĐT, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
12 |
DH07DTM |
07130057 |
Phan Trọng Khiêm |
ĐACN,CTTH,TN |
T6/2013 |
13 |
DH07DTM |
06130157 |
Võ Công Lực |
QTM,CĐLTWeb, TKHĐT, PT&TKHT, TN |
T6/2012 |
14 |
DH07DTM |
07130079 |
Lê Văn Nam |
CTTH, TN |
T6/2014 |
15 |
DH07DTM |
07130090 |
Trần Khắc Phi |
Bình thường |
T6/2013 |
16 |
DH07DTM |
06130061 |
Nguyễn Duy Phú |
TN |
T6/2013 |
17 |
DH07DTM |
07130093 |
Đinh Vinh Phúc |
ĐACN,PT&TKHT, CTTH, TN |
T6/2013 |
18 |
DH07DTM |
07130094 |
Nguyễn Tấn Phước |
QTM,ĐACN, TKHĐT, PT&TKHT, TN |
T6/2013 |
19 |
DH07DTM |
07130107 |
Huỳnh Nhất Sinh |
TN |
T6/2014 |
20 |
DH07DTM |
07130119 |
Nguyễn Văn Thế |
Bình thường |
T6/2013 |
21 |
DH07DTM |
07130127 |
Nguyễn Ngọc Tiên |
TN |
T6/2014 |
22 |
DH07DTM |
07130128 |
Nguyễn Nhật Tiến |
TN |
T6/2014 |
23 |
DH07DTM |
06130079 |
Nguyễn Kim Tín |
Bình thường |
T6/2012 |
24 |
DH07DTM |
07130132 |
Thân Minh Triết |
Bình thường |
T6/2013 |
25 |
DH07DTM |
07130138 |
Nguyễn Văn Tú |
TN |
T6/2014 |
26 |
DH07DTM |
07130140 |
Nguyễn Minh Tuấn |
TTHCM, CTTH, LVTN |
T6/2013 |
3. Lớp CD08TH (xét TN lần 1)
Tổng số SV: 43
Số SV đạt TN: 2
Số SV chưa đủ điều kiện TN: 41
v Danh sách SV đủ điều kiện TN: (2 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
1 |
CD08TH |
08167015 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
2 |
CD08TH |
08165032 |
Nguyễn Thị Hoài Thoa |
|
v Danh sách SV chưa TN (41 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD08TH |
07329001 |
Phạm Duy Anh |
|
|
2 |
CD08TH |
08165001 |
Nguyễn Thế Bôn |
|
|
3 |
CD08TH |
08165002 |
Cao Văn Chính |
|
|
4 |
CD08TH |
08165003 |
Lê Minh Chung |
|
|
5 |
CD08TH |
08165004 |
Vũ Mai Chung |
|
|
6 |
CD08TH |
07329020 |
Lâm Thị Phương Dung |
|
|
7 |
CD08TH |
08165006 |
Phan Tiến Dũng |
|
|
8 |
CD08TH |
08165008 |
Châu Phương Định |
|
|
9 |
CD08TH |
07329030 |
Trần Tiến Giang |
|
|
10 |
CD08TH |
07130027 |
Đỗ Thị Hà |
|
|
11 |
CD08TH |
08165012 |
Lê Trung Hiếu |
|
|
12 |
CD08TH |
08165013 |
Trương Trung Hiếu |
|
|
13 |
CD08TH |
08165015 |
Lê Mạnh Hoàng |
|
|
14 |
CD08TH |
08165014 |
Lê Văn Hoanh |
|
|
15 |
CD08TH |
07329045 |
Lê Văn Hoạt |
|
|
16 |
CD08TH |
08167006 |
Tô Hoàng Hôn |
|
|
17 |
CD08TH |
07329047 |
Bùi Hữu Huấn |
|
|
18 |
CD08TH |
08167007 |
Phan Đình Kiêm |
|
|
19 |
CD08TH |
08165019 |
Nguyễn Hoàng Thanh Lam |
|
|
20 |
CD08TH |
07329063 |
Nguyễn Ngọc Lân |
|
|
21 |
CD08TH |
08165021 |
Lê Thị Lộc |
|
|
22 |
CD08TH |
08165022 |
Lê Ng Hoàng Luân |
|
|
23 |
CD08TH |
08165023 |
Nguyễn Thị Thảo Lý |
|
|
24 |
CD08TH |
07329079 |
Phạm Đặng Phương Nam |
|
|
25 |
CD08TH |
08167009 |
Vũ Thành Nguyên |
|
|
26 |
CD08TH |
08167010 |
Dương Duy Nhựt |
|
|
27 |
CD08TH |
07329105 |
K’ Plốs |
|
|
28 |
CD08TH |
08167014 |
Huỳnh Văn Sang |
|
|
29 |
CD08TH |
07329114 |
Trần Thái Sơn |
|
|
30 |
CD08TH |
08165029 |
Nguyễn Mai Sương |
|
|
31 |
CD08TH |
08167017 |
Nguyễn Phúc Thắng |
|
|
32 |
CD08TH |
08165031 |
Phạm Hoàng Thiện |
|
|
33 |
CD08TH |
08167018 |
Nguyễn Văn Thử |
|
|
34 |
CD08TH |
07329141 |
Nguyễn Quyết Tiến |
|
|
35 |
CD08TH |
08165037 |
Lê Nguyễn Hoài Trâm |
|
|
36 |
CD08TH |
08167020 |
Nguyễn Trí |
|
|
37 |
CD08TH |
08165040 |
Ngô Thị Thanh Trúc |
|
|
38 |
CD08TH |
08165042 |
Võ Hoàng Tú |
|
|
39 |
CD08TH |
08165043 |
Nguyễn Văn Tý |
|
|
40 |
CD08TH |
07329178 |
Huỳnh Tấn Vinh |
|
|
41 |
CD08TH |
08165045 |
Trần Huy Vũ |
|
|
4. Lớp TC06DT (xét TN lần 1)
Tổng số SV: 30
Số SV đạt TN: 11
Số SV chưa đủ điều kiện TN: 19
v Danh sách SV đạt TN đợt này (11 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Ghi chú |
06230137 |
Châu Minh Trung |
Thi TN |
||
2 |
TC06DT |
06230101 |
Nguyễn Nhật Anh |
Làm LVTN |
3 |
TC06DT |
06230108 |
Lê Minh Được |
Làm LVTN |
4 |
TC06DT |
06230110 |
Lý Trung Hiếu |
Làm LVTN |
5 |
TC06DT |
06230125 |
Phạm Minh Thà |
Làm LVTN |
6 |
TC06DT |
06230126 |
Nguyễn Chí Thành |
Làm LVTN |
7 |
TC06DT |
06230127 |
Đỗ Thị Thiện |
Làm LVTN |
8 |
TC06DT |
06223565 |
Phạm Đăng Thưởng |
Làm LVTN |
9 |
TC06DT |
06230131 |
Kiều Thị Thanh Thúy |
Làm LVTN |
10 |
TC06DT |
06230136 |
Đặng Danh Trung |
Làm LVTN |
11 |
TC06DT |
06230140 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Làm LVTN |
v Danh sách SV chưa TN (19 SV)
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC06DT |
06230105 |
Huỳnh Quốc Dũng |
TNCS |
T6/2015 |
2 |
TC06DT |
06230151 |
Lê Tấn Đạt |
TN |
T6/2015 |
3 |
TC06DT |
06230106 |
Trần Hải Đăng |
Toán A1, LTA1, HQTCSDL, TN |
T6/2014 |
4 |
TC06DT |
06230109 |
Nguyễn Thanh Hải |
LTA1, ĐHMT, CĐHTTT, TN |
T6/2014 |
5 |
TC06DT |
06230149 |
Phạm Trung Hiếu |
Toán A1, TNLý, LTA1,PT&TKHTTT |
T6/2014 |
6 |
TC06DT |
06230111 |
Hoàng Đình Hội |
TNLý,CĐHTTT,TN |
T6/2014 |
7 |
TC06DT |
06230114 |
Huỳnh Quốc Khởi |
PPS, TN |
T6/2014 |
8 |
TC06DT |
06230118 |
Nguyễn Ngọc Minh |
TN |
T6/2015 |
9 |
TC06DT |
06230121 |
Lê Tuấn Phi |
PPS,HQTCSDL,TN |
T6/2014 |
10 |
TC06DT |
06230122 |
Phạm Khắc Tân |
TNLý,CĐHTTT,TN |
T6/2014 |
11 |
TC06DT |
06230128 |
Dương Quang Thọ |
KTCT,ĐHMT,TN |
T6/2014 |
12 |
TC06DT |
06230145 |
Lê Đức Thọ |
Bình thường |
T6/2014 |
13 |
TC06DT |
06230132 |
Nguyễn Thị Thúy |
TNCS |
T6/2015 |
14 |
TC06DT |
06230133 |
Huỳnh Quốc Toàn |
Bình thường |
T6/2014 |
15 |
TC06DT |
06230152 |
Nguyễn Anh Tuấn |
TNLý,HQTCSDL,TN |
T6/2014 |
16 |
TC06DT |
06230139 |
Ng Hữu Anh Tuấn |
TN |
T6/2015 |
17 |
TC06DT |
06230134 |
Nguyễn Hoàng Túy |
TN |
T6/2015 |
18 |
TC06DT |
06230144 |
Võ Đắc Xuyên |
TNCS |
T6/2015 |
19 |
TC06DT |
03230048 |
Dương Thanh Tùng |
Bình thường |
Hết hạn |
Số lần xem trang: 3599
Điều chỉnh lần cuối: 08-09-2011