Tại chức khóa 32, tổng số sinh viên: 50
Lớp: TC06DT
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
1 | 06230101 | Nguyễn Nhật Anh | |||
2 | 06230103 | Nguyễn Thị Bình | |||
3 | 06230147 | Võ Văn Cảnh | |||
4 | 06230150 | Trần Minh Căn | |||
5 | 06230104 | Nguyễn Văn Chiến | |||
6 | 06230105 | Huỳnh Quốc Dũng | |||
7 | 06230151 | Lê Tấn Đạt | |||
8 | 06230106 | Trần Hải Đăng | |||
9 | 06230107 | Trần Văn Đức | |||
10 | 06230108 | Lê Minh Được | |||
11 | 06230109 | Nguyễn Thanh Hải | |||
12 | 06230110 | Lý Trung Hiếu | |||
13 | 06230149 | Phạm Trung Hiếu | |||
14 | 06230111 | Hoàng Đình Hội | |||
15 | 06230113 | Huỳnh Văn Khả | |||
16 | 06230112 | Nguyễn Thị Phương Khanh | |||
17 | 06230114 | Huỳnh Quốc Khởi | |||
18 | 06230115 | Y Hen Ktla | |||
19 | 06230116 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | |||
20 | 06230117 | Nguyễn Thành Lượng | |||
21 | 06230118 | Nguyễn Ngọc Minh | |||
22 | 06230119 | Nguyễn Ngọc Nguyên | |||
23 | 06230120 | Đỗ Viết Nhưng | |||
24 | 06230121 | Lê Tuấn Phi | |||
25 | 06230153 | Nguyễn Ngọc Sơn | |||
26 | 06230122 | Phạm Khắc Tân | |||
27 | 06230125 | Phạm Minh Thà | |||
28 | 06230123 | Trần Minh Thanh | |||
29 | 06230124 | Trịnh Huy Thanh | |||
30 | 06230126 | Nguyễn Chí Thành | |||
31 | 06230127 | Đỗ Thị Thiện | |||
32 | 06230128 | Dương Quang Thọ | |||
33 | 06230145 | Lê Đức Thọ | |||
34 | 06230129 | Trần Hoàng Thống | |||
35 | 06230131 | Kiều Thị Thanh Thúy | |||
36 | 06230132 | Nguyễn Thị Thúy | |||
37 | 06223565 | Phạm Đăng Thưởng | |||
38 | 06230133 | Huỳnh Quốc Toàn | |||
39 | 06230135 | Chu Sơn Trà | |||
40 | 06230137 | Châu Minh Trung | |||
41 | 06230136 | Đặng Danh Trung | |||
42 | 06230138 | Trần Nhật Trường | |||
43 | 06230152 | Nguyễn Anh Tuấn | |||
44 | 06230139 | Nguyễn Hữu Anh Tuấn | |||
45 | 06230140 | Nguyễn Thanh Tuấn | |||
46 | 06230134 | Nguyễn Hoàng Túy | |||
47 | 06230143 | Lê Thanh Việt | |||
48 | 06230141 | Đỗ Quang Vinh | |||
49 | 06230142 | Phạm Cao Vinh | |||
50 | 06230144 | Võ Đắc Xuyên |
Số lần xem trang: 2121
Điều chỉnh lần cuối: