Khoa Cong Nghe Thong Tin - DH Nong Lam TP.HCM

 Download file tại đây.

 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

DSSV TN ĐỢT 2/2011 VÀ DSSV CHƯA TN CÁC LỚP

A.   HỆ CHÍNH QUY


§  Lớp: DH06DTH

Tổng số SV: 71

Số SV đã TN: 60

Số SV chưa TN: 11

Số SV đạt TN: 7

Số SV còn lại chưa TN: 4

§  Lớp: DH06DTM

Tổng số SV: 60

Số SV đã TN: 40

Số SV chưa TN: 20

Số SV đạt TN: 1

Số SV còn lại chưa TN: 19


- Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp DH06DTH & DH06DTM là T6/2012

- Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH06DTH & DH06DTM là T6/2013

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

DH06DTH

05130017

Trần Quang

Dũng

27/12/1985

2

DH06DTH

06130027

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

13/02/1988

3

DH06DTH

06130036

Nguyễn Thị Kim

Huệ

30/03/1988

4

DH06DTH

06130152

Hồ Phan Quỳnh

Linh

22/02/1988

5

DH06DTH

06130202

Nguyễn Thanh

Thủy

15/02/1987

6

DH06DTH

06130207

Lưu Thị Thu

Trang

10/10/1987

7

DH06DTH

05130123

Nguyễn Thị Ái

Quyết

01/01/1987

8

DH06DTM

06130135

Trần Xuân

Hiển

02/01/1987

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH06DTH

06130033

Nguyễn Thị Minh Hoàng

Bình thường

T6/2012

2

DH06DTH

05130059

Nguyễn Minh Nam

Bình thường

T6/2011

3

DH06DTH

06130080

Nguyễn Đức Trung Tín

TNCN

T6/2013

4

DH06DTH

06130211

Nguyễn Gia Trung

CNPM

T6/2012

 


v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH06DTM

05130011

Nguyễn Anh Chương

Bình thường

T6/2011

2

DH06DTM

06130111

Trần Trọng Cử

LTM1

T6/2012

3

DH06DTM

06130112

Nguyễn Ngọc Cương

CNPM

T6/2012

4

DH06DTM

06130124

Lê Tuấn Dương

TNCS

T6/2013

5

DH06DTM

06130031

Nguyễn Hoàng Hoàn

LTM1, TN

T6/2012

6

DH06DTM

06130142

Nguyễn Việt Hùng

LTM1

T6/2012

7

DH06DTM

06130143

Nguyễn Văn Khanh

Bình thường

T6/2012

8

DH06DTM

06130146

Trương Văn Khiêm

CSDL

T6/2012

9

DH06DTM

06130149

Nguyễn Anh Khôi

CTrị THợp

T6/2013

10

DH06DTM

06130052

Trương Quang Minh

CNPM

T6/2012

11

DH06DTM

04130040

Văn Thái Lộc Nguyên

TNCS

T6/2011

12

DH06DTM

05130078

Phạm Hồ Hùng Sơn

Bình thường

T6/2011

13

DH06DTM

06130181

Lương Tấn Tài

Bình thường

T6/2012

14

DH06DTM

06130188

Cao Văn Tân

CNPM

T6/2012

15

DH06DTM

06146048

Trương Ngọc Tấn

TNCS

T6/2013

16

DH06DTM

05130090

Đỗ Hoài Thanh

Bình thường

T6/2011

17

DH06DTM

06130077

Võ Hà Tiến

LVTN

T6/2013

18

DH06DTM

06130203

Nguyễn Trung Tín

TNCS

T6/2013

19

DH06DTM

06130234

Hong Sẹc Xướng

CNPM

T6/2012


§  Lớp DH05DTH

Số SV chưa TN: 1

Số SV đạt TN: 1

Số SV còn lại chưa TN: 0

§  Lớp DH05DTM

Số SV chưa TN: 11

Số SV đạt TN: 4

Số SV còn lại chưa TN: 7


Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp DH05DTH & DH05DTM là T6/2011

Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH05DTH & DH05DTM là T6/2012

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

DH05DTH

05130024

Phạm Hoàng

Đạt

05/11/1986

2

DH05DTM

05130013

Nguyễn Thị Kim

Chi

02/10/1987

3

DH05DTM

05130051

Gip Nhật

Linh

20/01/1986

4

DH05DTM

05130062

Lê Minh

Nghĩa

18/05/1987

5

DH05DTM

05130102

Phan Nhật

Trường

20/07/1987


v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH05DTM

05130006

Nguyễn Thành Công

Bình thường

T6/2011

2

DH05DTM

05130045

Lương Trí Khải

Bình thường

T6/2011

3

DH05DTM

05130047

Nguyễn Trung Kiên

ĐACN

T6/2011

4

DH05DTM

05130048

Huỳnh Trúc Lâm

Bình thường

T6/2011

5

DH05DTM

04130104

Phan Xân Quyền

Bình Thường

Hết hạn

6

DH05DTM

05130082

Lê Nhật Tân

Bình thường

T6/2011

7

DH05DTM

05130099

Trần Ngô Diễm Hằng

TN

T6/2012


§  Lớp DH04DTH

Số SV chưa TN: 5

Số SV đạt TN: 1

Số SV còn lại chưa TN: 4

§  Lớp DH04DTM

Số SV chưa TN: 9

Số SV đạt TN: 1

Số Sv còn lại chưa TN: 8


Đã hết thời hạn trả nợ môn học bình thường cho lớp DH04DTH&DH04DTM

Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH04DTH & DH04DTM là T6/2011

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

DH04DTH

04130016

Trần Mai

Hoàng

07/09/1986

2

DH04DTM

04130029

Bùi Ngọc

Lâm

25/01/1986

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH04DTH

04130015

Trương Minh Thanh Hòa

Bình thường

Hết hạn

2

DH04DTH

04130022

Phùng Đình Huy

Bình thường

Hết hạn

3

DH04DTH

04130033

Phạm Viết Hải Long

Bình thường

Hết hạn

4

DH04DTH

04130130

Đặng Ngọc Tính

Toán A3, TN

Hết hạn

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH04DTM

04130002

Phan Ngọc Châu

Bình thường

Hết hạn

2

DH04DTM

04130017

Chu Văn Hoàng

TN

T6/2011

3

DH04DTM

04130030

Nghiêm Xuân Lâm

TNCS

T6/2011

4

DH04DTM

04130126

Nguyễn Thanh Long

TNCS

T6/2011

5

DH04DTM

04130108

Nguyễn Đăng Thanh

Bình thường

Hết hạn

6

DH04DTM

04130107

Vũ Xuân Thắng

Bình thường

Hết hạn

7

DH04DTM

04130116

Lý Hoàng Anh Tuấn

PT&TKHT,TN

Hết hạn

8

DH04DTM

04130078

Nguyễn Thanh Tùng

Bình thường

Hết hạn

 


§  Lớp DH03DTM

Số SV chưa TN:14

Số SV đạt TN: 1

Số SV còn lại chưa TN: 13

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

DH03DTM

03130028

Đỗ Quang

Huy

25/12/85

Chưa được công nhận TN

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Thời hạn trả nợ

1

DH03DTM

02130025

Phạm Mạnh Hoàn

Hết hạn

2

DH03DTM

03130026

Lư Sĩ Hùng

Hết hạn

3

DH03DTM

03130032

Trần Minh Khoa

Hết hạn

4

DH03DTM

03130039

Đỗ Mạnh Luyến

Hết hạn

5

DH03DTM

03130041

Đặng Ngô Nam

Hết hạn

6

DH03DTM

03130044

Võ Quang Ngọc

Hết hạn

7

DH03DTM

03130050

Nhan Hoàng Phi

Hết hạn

8

DH03DTM

02130057

Phan Đức Phúc

Hết hạn

9

DH03DTM

03130059

Đỗ Văn Sang

Hết hạn

10

DH03DTM

02130054

Trần Văn Sĩ

Hết hạn

11

DH03DTM

03130064

Phạn Phú Dũng Thanh

Hết hạn

12

DH03DTM

03130083

Võ Thành Tuấn

Hết hạn

13

DH03DTM

03130084

Nguyễn Minh Tuấn

Hết hạn

§  Lớp CD07TH

Tổng số SV: 72

Số SV đã TN: 21

Số SV chưa TN: 51

Số SV đạt TN: 6

Số SV còn lại chưa TN: 45

Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp CD07TH là T6/2012

Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD07TH là T6/2013

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

CD07TH

07329039

Bùi Thị Như

Hoa

03/06/1989

2

CD07TH

07329086

Nguyễn Thị Huỳnh

Nha

23/11/1989

3

CD07TH

07329087

Đào Văn

Nhanh

28/12/2989

4

CD07TH

07329094

Vũ Đỗ Hoàng

Ny

20/08/1988

5

CD07TH

07329127

Thái An

Thạnh

16/05/1989

6

CD07TH

07329180

Phạm Trần

17/11/1989

 


v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

CD07TH

07329001

Phạm Duy Anh

Bình thường

T6/2012

2

CD07TH

07329011

Trần Duy Công

Bình thường

T6/2012

3

CD07TH

07329012

Đặng Thiên Cơ

ĐACN

T6/2012

4

CD07TH

07329016

Nguyễn Lê Vũ Cường

Bình thường

T6/2012

5

CD07TH

07329014

Nguyễn Quốc Cường

Bình thường

T6/2012

6

CD07TH

07329017

Trấn Quốc Danh

CTMT

T6/2012

7

CD07TH

07329019

Phạm Thị Thu Dinh

Bình thường

T6/2012

8

CD07TH

07329021

Vũ Thị Thùy Dung

QS, TNCS

T6/2013

9

CD07TH

07329027

Nguyễn Vinh Đồng

Bình thường

T6/2012

10

CD07TH

07329032

Lê Thị Hảo

TN

T6/2013

11

CD07TH

05130036

Bùi Văn Hậu

Bình thường

T6/2011

12

CD07TH

07329035

Nguyễn Đức Hiền

Bình thường

T6/2012

13

CD07TH

07329044

Cao Văn Hoàng

Bình thường

T6/2012

14

CD07TH

07329049

Vũ Nguyễn Thế Huy

Bình thường

T6/2012

15

CD07TH

07329059

Phan Tấn Khôi

Bình thường

T6/2012

16

CD07TH

07329062

Nguyễn Văn Lâm

Bình thường

T6/2012

17

CD07TH

05130050

Châu Vũ Linh

Bình thường

T6/2011

18

CD07TH

07329076

Huỳnh Dương Huệ Minh

Bình thường

T6/2012

19

CD07TH

07329078

Đinh Như Nam

Bình thường

T6/2012

20

CD07TH

07329080

Huỳnh Thạch Nghĩa

Bình thường

T6/2012

21

CD07TH

07329083

Nguyễn Văn Ngọc

Bình thường

T6/2012

22

CD07TH

06130055

Đinh Gia Nguyên

Bình thường

T6/2012

23

CD07TH

07329085

Nguyễn Trọng Ngữ

Bình thường

T6/2012

24

CD07TH

07329102

Đoàn Thị Viễn Phương

Bình thường

T6/2012

25

CD07TH

07329104

Phan Văn Phường

CNPM

T6/2012

26

CD07TH

07329106

Nguyễn Hoàng Quân

Bình thường

T6/2012

27

CD07TH

07329108

Lê Anh Quốc

Bình thường

T6/2012

28

CD07TH

07329110

Lê Quang Quý

Bình thường

T6/2012

29

CD07TH

07329115

Nguyễn Thành Sơn

Bình thường

T6/2012

30

CD07TH

07329113

Trần Quốc Sơn

Bình thường

T6/2012

31

CD07TH

07329116

Nguyễn Thế Tài

HQTCSDL

T6/2012

32

CD07TH

07329125

Nguyễn Quốc Thanh

TKHĐT

T6/2012

33

CD07TH

07329124

Trần Ngọc Thanh

Bình thường

T6/2012

34

CD07TH

05329066

Nguyễn Thảo

Bình thường

Hết hạn

35

CD07TH

07329129

Trần Minh Thảo

Bình thường

T6/2012

36

CD07TH

07329133

Lý Bảo Thiện

Bình thường

T6/2012

37

CD07TH

07329135

Hoàng Công Thiệu

Bình thường

T6/2012

38

CD07TH

07329138

Hồ Văn Thụ

Bình thường

T6/2012

39

CD07TH

07329148

Nguyễn Văn Tới

CNPM

T6/2012

40

CD07TH

07329151

Lê Thùy Trang

Bình thường

T6/2012

41

CD07TH

07329149

Nguyễn Minh Chung

CNPM

T6/2012

42

CD07TH

07329155

Phạm Thị Mỹ Trình

Bình thường

T6/2012

43

CD07TH

07329156

Hứa Thanh Trọng

Bình thường

T6/2012

44

CD07TH

07329160

Phạm Linh Trung

Bình thường

T6/2012

45

CD07TH

07329163

Ngô Đình Trường

Bình thường

T6/2012


 


§  Lớp CD06TH

Số SV chưa TN: 9

Số SV đạt TN: 0

Số SV còn lại chưa TN: 9

§  Lớp CD05TH

Số SV chưa TN: 11

Số SV đạt TN: 1

Số SV còn lại chưa TN: 10


Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp CD06TH là T6/2011

Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD06TH là  T6/2012

Đã hết thời hạn trả nợ môn học bình thường cho lớp CD05TH

Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD05TH là T6/2011

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

CD05TH

05329064

Nguyễn Quốc

Tồn

20/11/1986

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

CD06TH

05329005

Nguyễn Quốc An

TNCS

T6/2011

2

CD06TH

05329009

Trần Tiến Chung

CTMT, TN

Hết hạn

3

CD06TH

05329028

Nguyễn Văn Huy

Bình thường

Hết hạn

4

CD06TH

05329032

Nguyễn Hoàng Kim

Bình thường

Hết hạn

5

CD06TH

05329034

Hà Văn Lân

Bình thường

Hết hạn

6

CD06TH

06329016

Trần Văn Minh

TNCS

T6/2012

7

CD06TH

06329020

Lê Trọng Thiện

Bình thường

T6/2011

8

CD06TH

05329076

Lê Văn Tinl

TNCN

T6/2011

9

CD06TH

05329079

Nguyễn Định Tú

TN, CTMT

Hết hạn

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

CD05TH

05329012

Hứa Tiến Dũng

TNCS

T6/2011

2

CD05TH

05329022

Lê Hữu Trọng Hiếu

Bình thường

Hết hạn

3

CD05TH

05329050

Phan Thanh Ngàn

TN

T6/2011

4

CD05TH

05329053

Huỳnh Hữu Nhân

TNCS

T6/2011

5

CD05TH

05329055

Đặng Tấn Phát

Bình thường

Hết hạn

6

CD05TH

05329058

Nguyễn Minh Phúc

Bình thường

Hết hạn

7

CD05TH

05329062

Nguyễn Cửu Quang

Bình thường

Hết hạn

8

CD05TH

05329068

Trần Minh Thiện

TN

T6/2011

9

CD05TH

05329077

Nguyễn Văn Tiến

Bình thường

Hết hạn

10

CD05TH

05329087

Nguyễn Thành Vương

Bình thường

Hết hạn


B.   HỆ TẠI CHỨC


§  Lớp TC04DTBN

Số SV chưa TN: 25

Số SV đạt TN: 0

Số SV còn lại chưa TN: 25

§  Lớp TC04DTCM

Số SV chưa TN: 21

Số SV đạt TN: 3

Số SV còn lại chưa TN: 18


Thời hạn cuối để trả nợ và xét TN lớp TC04DTBN & TC04DTCM là T6/2012

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

TC04DTCM

04230216

Trần Quốc

Cường

19/03/1985

2

TC04DTCM

04230284

Nguyễn Phước

Thịnh

15/02/1986

3

TC04DTCM

04230299

Nguyễn Thành

Trung

29/03/1986

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC04DTCM

04230207

Bào Hải Âu

TNCS

T6/2012

2

TC04DTCM

04230241

Phạm Văn Hoàng

Bình thường

T6/2012

3

TC04DTCM

04230242

Ngô Nghĩa Hữu

TN

T6/2012

4

TC04DTCM

04230245

Lê Duy Khánh

Bình thường

T6/2012

5

TC04DTCM

04230247

Dương Khôi

Bình thường

T6/2012

6

TC04DTCM

04230249

Ngô Hoàng Kiếm

Bình thường

T6/2012

7

TC04DTCM

04230253

Nguyễn Thanh Lam

Bình thường

T6/2012

8

TC04DTCM

04230255

Nguyễn Thế Lân

Bình thường

T6/2012

9

TC04DTCM

04230265

Nhan Anh Nguyên

Bình thường

T6/2012

10

TC04DTCM

04230268

Đỗ Thế Như

Bình thường

T6/2012

11

TC04DTCM

04230273

Sầm Hồng Quân

Bình thường

T6/2012

12

TC04DTCM

04230274

Huỳnh Tấn Tài

Bình thường

T6/2012

13

TC04DTCM

04230275

Nguyễn Trí Tâm

TN

T6/2012

14

TC04DTCM

04230279

Huỳnh Thanh Thảo

Bình thường

T6/2012

15

TC04DTCM

04230282

Lê Chí Thép

TNCS

T6/2012

16

TC04DTCM

04230294

Mai Hoàng Tới

TN

T6/2012

17

TC04DTCM

04230300

Võ Viết Trung

Bình thường

T6/2012

18

TC04DTCM

04230302

Phạm Văn Tuyền

Bình thường

T6/2012

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC04DTBN

04230102

Phan Thế Bảo

Bình thường

T6/2012

2

TC04DTBN

04230106

Đồng Thị Phương Duyên

Bình thường

T6/2012

3

TC04DTBN

04230191

Nguyễn Văn Độ

Bình thường

T6/2012

4

TC04DTBN

04230114

Lương Nguyên Vinh Hải

TN

T6/2013

5

TC04DTBN

04230111

Nguyễn Ngọc Hạnh

TN

T6/2013

6

TC04DTBN

04230117

Nguyễn Văn Hiệp

Bình thường

T6/2012

7

TC04DTBN

04230122

Nguyễn Nhất Hùng

Bình thường

T6/2012

8

TC04DTBN

04230123

Huỳnh Nguyễn Đăng Huy

Bình thường

T6/2012

9

TC04DTBN

04230127

Nguyễn Ngọc Khoa

Bình thường

T6/2012

10

TC04DTBN

04230134

Lê Xuân Lợi

Bình thường

T6/2012

11

TC04DTBN

04230139

Nguyễn Thế Nhân

Bình thường

T6/2012

12

TC04DTBN

04230190

Trương Vĩnh Phan

Bình thường

T6/2012

13

TC04DTBN

04230144

Phan Công Phục

Bình thường

T6/2012

14

TC04DTBN

04230153

Trương Quang Thái

Bình thường

T6/2012

15

TC04DTBN

04230149

Trần Minh Thanh

Bình thường

T6/2012

16

TC04DTBN

04230155

Nguyễn Thẩm Thi

Bình thường

T6/2012

17

TC04DTBN

04230160

Phạm Phúc Thịnh

Bình thường

T6/2012

18

TC04DTBN

04230163

Bùi Thị Bích Thương

Bình thường

T6/2012

19

TC04DTBN

04230165

Võ Văn Tịnh

Bình thường

T6/2012

20

TC04DTBN

04230269

Nguyễn Khánh Trình

Bình thường

T6/2012

21

TC04DTBN

04230188

Võ Văn Trung

Bình thường

T6/2012

22

TC04DTBN

04230176

Ngô Thanh Tú

Bình thường

T6/2012

23

TC04DTBN

04230177

Trần Quang Nhật Tùng

Bình thường

T6/2012

24

TC04DTBN

04230180

Nguyễn Quốc Tuyên

Bình thường

T6/2012

25

TC04DTBN

04230185

Nguyễn Hoài Vũ

Bình thường

T6/2012


§  Lớp TC03DT

Số SV chưa TN: 17

Số SV đạt TN: 0

Số SV còn lại chưa TN: 17

§  Lớp TC03DTBD

Số SV chưa TN: 35

Số SV đạt TN: 2

Số SV còn lại cha TN: 33


Thời hạn cuối để trả nợ và xét TN lớp TC03DT & TC03DTBD là T6/2011

v  Danh sách SV đủ điều kiện TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ

Tên

Ngày sinh

1

TC03DTBD

03230106

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

21/11/1985

2

TC03DTBD

03230124

Đoàn Thanh

Len

20/02/1983


v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC03DTBD

03230164

Đoàn Phú Cường

Bình thường

T6/2011

2

TC03DTBD

03230103

Đỗ Thị Thúy Diễm

Bình thường

T6/2011

3

TC03DTBD

03230104

Nguyễn Minh Đạt

Bình thường

T6/2011

4

TC03DTBD

03230105

Phan Thành Được

Bình thường

T6/2011

5

TC03DTBD

03230165

Trương Ngọc Hạnh

Bình thường

T6/2011

6

TC03DTBD

03230111

Lê Trọng Hiếu

Bình thường

T6/2011

7

TC03DTBD

03230168

Lưu Nguyễn Khánh Hòa

Bình thường

T6/2011

8

TC03DTBD

03230109

Huỳnh Ngọc Hùng

Bình thường

T6/2011

9

TC03DTBD

03230118

Nguyễn Quốc Huy

Bình thường

T6/2011

10

TC03DTBD

03230119

Võ Đông Khôi

Bình thường

T6/2011

11

TC03DTBD

03230120

Nguyễn Thanh Khương

Bình thường

T6/2011

12

TC03DTBD

03230123

Nguyễn Lên

Bình thường

T6/2011

13

TC03DTBD

03230169

Nguyễn Thị Liên

Bình thường

T6/2011

14

TC03DTBD

03230129

Nguyễn Thị Tuyết Mai

Bình thường

T6/2011

15

TC03DTBD

03230130

Lê Hoàng Minh

Bình thường

T6/2011

16

TC03DTBD

03230131

Nguyễn Duy Minh

Bình thường

T6/2011

17

TC03DTBD

03230132

Phạm Hoàng Minh

Bình thường

T6/2011

18

TC03DTBD

03230136

Nguyễn Trọng Nghĩa

Bình thường

T6/2011

19

TC03DTBD

03230170

Trần Chánh Ngôn

Bình thường

T6/2011

20

TC03DTBD

03230138

Đoàn Thị Thùy Nhung

Bình thường

T6/2011

21

TC03DTBD

03230171

Nguyễn Tấn Phong

Bình thường

T6/2011

22

TC03DTBD

03230139

Nguyễn Phú Quí

Bình thường

T6/2011

23

TC03DTBD

03230145

Nguyễn Văn Thành

Bình thường

T6/2011

24

TC03DTBD

03230144

Lê Văn Thìn

Bình thường

T6/2011

25

TC03DTBD

03230147

Ngô Gia Thịnh

Bình thường

T6/2011

26

TC03DTBD

03230146

Phạm Hữu Thọ

Bình thường

T6/2011

27

TC03DTBD

03230158

Nguyễn Hoàng Tín

Bình thường

T6/2011

28

TC03DTBD

03230159

Võ Trọng Tín

Bình thường

T6/2011

29

TC03DTBD

03230160

Võ Văn Tính

Bình thường

T6/2011

30

TC03DTBD

03230152

Nguyễn Bảo Trọng

Bình thường

T6/2011

31

TC03DTBD

03230161

Đỗ Thị Hồng Vân

Bình thường

T6/2011

32

TC03DTBD

03230173

Phạm Quang Vinh

Bình thường

T6/2011

33

TC03DTBD

03230162

Nguyễn Hoàng Xuân

Bình thường

T6/2011

 

 

 

 

 

v  Danh sách SV chưa TN:

Stt

Lớp

Mã SV

Họ tên

Thời hạn trả nợ

1

TC03DT

03230001

Hứa Hồng An

T6/2011

2

TC03DT

03230003

Vũ Tuấn Anh

T6/2011

3

TC03DT

03230006

Nguyễn Hữu Có

T6/2011

4

TC03DT

03230010

Nguyễn Trần Hữu Danh

T6/2011

5

TC03DT

03230014

Trần Thị Hồng Hân

T6/2011

6

TC03DT

03230018

Trần Trung Hiếu

T6/2011

7

TC03DT

03230028

Đáo Quang Liêm

T6/2011

8

TC03DT

03230029

Nguyễn Viết Liên

T6/2011

9

TC03DT

03230030

Nguyễn Ngọc Linh

T6/2011

10

TC03DT

03230031

Nguyễn Hồng Long

T6/2011

11

TC03DT

03230037

Trần Lâm Ngân

T6/2011

12

TC03DT

03230042

Nguyễn Quốc Phi

T6/2011

13

TC03DT

03230044

Võ Tấn Phong

T6/2011

14

TC03DT

03230045

Nguyễn Xuân Tình

T6/2011

15

TC03DT

03230053

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

T6/2011

16

TC03DT

03230052

Nguyễn Khắc Trường

T6/2011

17

TC03DT

03230048

Trương Thanh Tùng

T6/2011

 

Số lần xem trang: 2114
Điều chỉnh lần cuối:

Trang liên kết

Chào bạn !
X

Xin mời bạn đặt câu hỏi !

Họ tên
 
Email /Fb/Điện thoại:

Nội dung:

Số xác nhận : hai chín bốn không bảy

Xem trả lời của bạn !