Download file tại đây.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
DSSV TN ĐỢT 2/2011 VÀ DSSV CHƯA TN CÁC LỚP
A. HỆ CHÍNH QUY
§ Lớp: DH06DTH
Tổng số SV: 71
Số SV đã TN: 60
Số SV chưa TN: 11
Số SV đạt TN: 7
Số SV còn lại chưa TN: 4
§ Lớp: DH06DTM
Tổng số SV: 60
Số SV đã TN: 40
Số SV chưa TN: 20
Số SV đạt TN: 1
Số SV còn lại chưa TN: 19
- Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp DH06DTH & DH06DTM là T6/2012
- Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH06DTH & DH06DTM là T6/2013
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
DH06DTH |
05130017 |
Trần Quang |
Dũng |
27/12/1985 |
2 |
DH06DTH |
06130027 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
13/02/1988 |
3 |
DH06DTH |
06130036 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
30/03/1988 |
4 |
DH06DTH |
06130152 |
Hồ Phan Quỳnh |
Linh |
22/02/1988 |
5 |
DH06DTH |
06130202 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
15/02/1987 |
6 |
DH06DTH |
06130207 |
Lưu Thị Thu |
Trang |
10/10/1987 |
7 |
DH06DTH |
05130123 |
Nguyễn Thị Ái |
Quyết |
01/01/1987 |
8 |
DH06DTM |
06130135 |
Trần Xuân |
Hiển |
02/01/1987 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH06DTH |
06130033 |
Nguyễn Thị Minh Hoàng |
Bình thường |
T6/2012 |
2 |
DH06DTH |
05130059 |
Nguyễn Minh |
Bình thường |
T6/2011 |
3 |
DH06DTH |
06130080 |
Nguyễn Đức Trung Tín |
TNCN |
T6/2013 |
4 |
DH06DTH |
06130211 |
Nguyễn Gia Trung |
CNPM |
T6/2012 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH06DTM |
05130011 |
Nguyễn Anh Chương |
Bình thường |
T6/2011 |
2 |
DH06DTM |
06130111 |
Trần Trọng Cử |
LTM1 |
T6/2012 |
3 |
DH06DTM |
06130112 |
Nguyễn Ngọc Cương |
CNPM |
T6/2012 |
4 |
DH06DTM |
06130124 |
Lê Tuấn Dương |
TNCS |
T6/2013 |
5 |
DH06DTM |
06130031 |
Nguyễn Hoàng Hoàn |
LTM1, TN |
T6/2012 |
6 |
DH06DTM |
06130142 |
Nguyễn Việt Hùng |
LTM1 |
T6/2012 |
7 |
DH06DTM |
06130143 |
Nguyễn Văn Khanh |
Bình thường |
T6/2012 |
8 |
DH06DTM |
06130146 |
Trương Văn Khiêm |
CSDL |
T6/2012 |
9 |
DH06DTM |
06130149 |
Nguyễn Anh Khôi |
CTrị THợp |
T6/2013 |
10 |
DH06DTM |
06130052 |
Trương Quang Minh |
CNPM |
T6/2012 |
11 |
DH06DTM |
04130040 |
Văn Thái Lộc Nguyên |
TNCS |
T6/2011 |
12 |
DH06DTM |
05130078 |
Phạm Hồ Hùng Sơn |
Bình thường |
T6/2011 |
13 |
DH06DTM |
06130181 |
Lương Tấn Tài |
Bình thường |
T6/2012 |
14 |
DH06DTM |
06130188 |
Cao Văn Tân |
CNPM |
T6/2012 |
15 |
DH06DTM |
06146048 |
Trương Ngọc Tấn |
TNCS |
T6/2013 |
16 |
DH06DTM |
05130090 |
Đỗ Hoài Thanh |
Bình thường |
T6/2011 |
17 |
DH06DTM |
06130077 |
Võ Hà Tiến |
LVTN |
T6/2013 |
18 |
DH06DTM |
06130203 |
Nguyễn Trung Tín |
TNCS |
T6/2013 |
19 |
DH06DTM |
06130234 |
Hong Sẹc Xướng |
CNPM |
T6/2012 |
§ Lớp DH05DTH
Số SV chưa TN: 1
Số SV đạt TN: 1
Số SV còn lại chưa TN: 0
§ Lớp DH05DTM
Số SV chưa TN: 11
Số SV đạt TN: 4
Số SV còn lại chưa TN: 7
Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp DH05DTH & DH05DTM là T6/2011
Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH05DTH & DH05DTM là T6/2012
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
DH05DTH |
05130024 |
Phạm Hoàng |
Đạt |
05/11/1986 |
2 |
DH05DTM |
05130013 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
02/10/1987 |
3 |
DH05DTM |
05130051 |
Gip Nhật |
Linh |
20/01/1986 |
4 |
DH05DTM |
05130062 |
Lê Minh |
Nghĩa |
18/05/1987 |
5 |
DH05DTM |
05130102 |
Phan Nhật |
Trường |
20/07/1987 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH05DTM |
05130006 |
Nguyễn Thành Công |
Bình thường |
T6/2011 |
2 |
DH05DTM |
05130045 |
Lương Trí Khải |
Bình thường |
T6/2011 |
3 |
DH05DTM |
05130047 |
Nguyễn Trung Kiên |
ĐACN |
T6/2011 |
4 |
DH05DTM |
05130048 |
Huỳnh Trúc Lâm |
Bình thường |
T6/2011 |
5 |
DH05DTM |
04130104 |
Phan Xân Quyền |
Bình Thường |
Hết hạn |
6 |
DH05DTM |
05130082 |
Lê Nhật Tân |
Bình thường |
T6/2011 |
7 |
DH05DTM |
05130099 |
Trần Ngô Diễm Hằng |
TN |
T6/2012 |
§ Lớp DH04DTH
Số SV chưa TN: 5
Số SV đạt TN: 1
Số SV còn lại chưa TN: 4
§ Lớp DH04DTM
Số SV chưa TN: 9
Số SV đạt TN: 1
Số Sv còn lại chưa TN: 8
Đã hết thời hạn trả nợ môn học bình thường cho lớp DH04DTH&DH04DTM
Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp DH04DTH & DH04DTM là T6/2011
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
DH04DTH |
04130016 |
Trần Mai |
Hoàng |
07/09/1986 |
2 |
DH04DTM |
04130029 |
Bùi Ngọc |
Lâm |
25/01/1986 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH04DTH |
04130015 |
Trương Minh Thanh Hòa |
Bình thường |
Hết hạn |
2 |
DH04DTH |
04130022 |
Phùng Đình Huy |
Bình thường |
Hết hạn |
3 |
DH04DTH |
04130033 |
Phạm Viết Hải Long |
Bình thường |
Hết hạn |
4 |
DH04DTH |
04130130 |
Đặng Ngọc Tính |
Toán A3, TN |
Hết hạn |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH04DTM |
04130002 |
Phan Ngọc Châu |
Bình thường |
Hết hạn |
2 |
DH04DTM |
04130017 |
|
TN |
T6/2011 |
3 |
DH04DTM |
04130030 |
Nghiêm Xuân Lâm |
TNCS |
T6/2011 |
4 |
DH04DTM |
04130126 |
Nguyễn Thanh Long |
TNCS |
T6/2011 |
5 |
DH04DTM |
04130108 |
Nguyễn Đăng Thanh |
Bình thường |
Hết hạn |
6 |
DH04DTM |
04130107 |
Vũ Xuân Thắng |
Bình thường |
Hết hạn |
7 |
DH04DTM |
04130116 |
Lý Hoàng Anh Tuấn |
|
Hết hạn |
8 |
DH04DTM |
04130078 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Bình thường |
Hết hạn |
§ Lớp DH03DTM
Số SV chưa TN:14
Số SV đạt TN: 1
Số SV còn lại chưa TN: 13
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Ghi chú |
1 |
DH03DTM |
03130028 |
Đỗ Quang |
Huy |
25/12/85 |
Chưa được công nhận TN |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Thời hạn trả nợ |
1 |
DH03DTM |
02130025 |
Phạm Mạnh Hoàn |
Hết hạn |
2 |
DH03DTM |
03130026 |
Lư Sĩ Hùng |
Hết hạn |
3 |
DH03DTM |
03130032 |
Trần Minh Khoa |
Hết hạn |
4 |
DH03DTM |
03130039 |
Đỗ Mạnh Luyến |
Hết hạn |
5 |
DH03DTM |
03130041 |
Đặng Ngô |
Hết hạn |
6 |
DH03DTM |
03130044 |
Võ Quang Ngọc |
Hết hạn |
7 |
DH03DTM |
03130050 |
Nhan Hoàng Phi |
Hết hạn |
8 |
DH03DTM |
02130057 |
Phan Đức Phúc |
Hết hạn |
9 |
DH03DTM |
03130059 |
Đỗ Văn Sang |
Hết hạn |
10 |
DH03DTM |
02130054 |
Trần Văn Sĩ |
Hết hạn |
11 |
DH03DTM |
03130064 |
Phạn Phú Dũng Thanh |
Hết hạn |
12 |
DH03DTM |
03130083 |
Võ Thành Tuấn |
Hết hạn |
13 |
DH03DTM |
03130084 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Hết hạn |
§ Lớp CD07TH
Tổng số SV: 72
Số SV đã TN: 21
Số SV chưa TN: 51
Số SV đạt TN: 6
Số SV còn lại chưa TN: 45
Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp CD07TH là T6/2012
Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD07TH là T6/2013
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
CD07TH |
07329039 |
Bùi Thị Như |
Hoa |
03/06/1989 |
2 |
CD07TH |
07329086 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nha |
23/11/1989 |
3 |
CD07TH |
07329087 |
Đào Văn |
Nhanh |
28/12/2989 |
4 |
CD07TH |
07329094 |
Vũ Đỗ Hoàng |
Ny |
20/08/1988 |
5 |
CD07TH |
07329127 |
Thái An |
Thạnh |
16/05/1989 |
6 |
CD07TH |
07329180 |
Phạm Trần |
Vũ |
17/11/1989 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD07TH |
07329001 |
Phạm Duy Anh |
Bình thường |
T6/2012 |
2 |
CD07TH |
07329011 |
Trần Duy Công |
Bình thường |
T6/2012 |
3 |
CD07TH |
07329012 |
Đặng Thiên Cơ |
ĐACN |
T6/2012 |
4 |
CD07TH |
07329016 |
Nguyễn Lê Vũ Cường |
Bình thường |
T6/2012 |
5 |
CD07TH |
07329014 |
Nguyễn Quốc Cường |
Bình thường |
T6/2012 |
6 |
CD07TH |
07329017 |
Trấn Quốc Danh |
CTMT |
T6/2012 |
7 |
CD07TH |
07329019 |
Phạm Thị Thu Dinh |
Bình thường |
T6/2012 |
8 |
CD07TH |
07329021 |
Vũ Thị Thùy Dung |
QS, TNCS |
T6/2013 |
9 |
CD07TH |
07329027 |
Nguyễn Vinh Đồng |
Bình thường |
T6/2012 |
10 |
CD07TH |
07329032 |
Lê Thị Hảo |
TN |
T6/2013 |
11 |
CD07TH |
05130036 |
Bùi Văn Hậu |
Bình thường |
T6/2011 |
12 |
CD07TH |
07329035 |
Nguyễn Đức Hiền |
Bình thường |
T6/2012 |
13 |
CD07TH |
07329044 |
Cao Văn Hoàng |
Bình thường |
T6/2012 |
14 |
CD07TH |
07329049 |
Vũ Nguyễn Thế Huy |
Bình thường |
T6/2012 |
15 |
CD07TH |
07329059 |
Phan Tấn Khôi |
Bình thường |
T6/2012 |
16 |
CD07TH |
07329062 |
Nguyễn Văn Lâm |
Bình thường |
T6/2012 |
17 |
CD07TH |
05130050 |
Châu Vũ Linh |
Bình thường |
T6/2011 |
18 |
CD07TH |
07329076 |
Huỳnh Dương Huệ Minh |
Bình thường |
T6/2012 |
19 |
CD07TH |
07329078 |
Đinh Như |
Bình thường |
T6/2012 |
20 |
CD07TH |
07329080 |
Huỳnh Thạch Nghĩa |
Bình thường |
T6/2012 |
21 |
CD07TH |
07329083 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Bình thường |
T6/2012 |
22 |
CD07TH |
06130055 |
Đinh Gia Nguyên |
Bình thường |
T6/2012 |
23 |
CD07TH |
07329085 |
Nguyễn Trọng Ngữ |
Bình thường |
T6/2012 |
24 |
CD07TH |
07329102 |
Đoàn Thị Viễn Phương |
Bình thường |
T6/2012 |
25 |
CD07TH |
07329104 |
Phan Văn Phường |
CNPM |
T6/2012 |
26 |
CD07TH |
07329106 |
Nguyễn Hoàng Quân |
Bình thường |
T6/2012 |
27 |
CD07TH |
07329108 |
Lê Anh Quốc |
Bình thường |
T6/2012 |
28 |
CD07TH |
07329110 |
Lê Quang Quý |
Bình thường |
T6/2012 |
29 |
CD07TH |
07329115 |
Nguyễn Thành Sơn |
Bình thường |
T6/2012 |
30 |
CD07TH |
07329113 |
Trần Quốc Sơn |
Bình thường |
T6/2012 |
31 |
CD07TH |
07329116 |
Nguyễn Thế Tài |
HQTCSDL |
T6/2012 |
32 |
CD07TH |
07329125 |
Nguyễn Quốc Thanh |
TKHĐT |
T6/2012 |
33 |
CD07TH |
07329124 |
Trần Ngọc Thanh |
Bình thường |
T6/2012 |
34 |
CD07TH |
05329066 |
Nguyễn Thảo |
Bình thường |
Hết hạn |
35 |
CD07TH |
07329129 |
Trần Minh Thảo |
Bình thường |
T6/2012 |
36 |
CD07TH |
07329133 |
Lý Bảo Thiện |
Bình thường |
T6/2012 |
37 |
CD07TH |
07329135 |
Hoàng Công Thiệu |
Bình thường |
T6/2012 |
38 |
CD07TH |
07329138 |
Hồ Văn Thụ |
Bình thường |
T6/2012 |
39 |
CD07TH |
07329148 |
Nguyễn Văn Tới |
CNPM |
T6/2012 |
40 |
CD07TH |
07329151 |
Lê Thùy Trang |
Bình thường |
T6/2012 |
41 |
CD07TH |
07329149 |
Nguyễn Minh Chung |
CNPM |
T6/2012 |
42 |
CD07TH |
07329155 |
Phạm Thị Mỹ Trình |
Bình thường |
T6/2012 |
43 |
CD07TH |
07329156 |
Hứa Thanh Trọng |
Bình thường |
T6/2012 |
44 |
CD07TH |
07329160 |
Phạm Linh Trung |
Bình thường |
T6/2012 |
45 |
CD07TH |
07329163 |
Ngô Đình Trường |
Bình thường |
T6/2012 |
§ Lớp CD06TH
Số SV chưa TN: 9
Số SV đạt TN: 0
Số SV còn lại chưa TN: 9
§ Lớp CD05TH
Số SV chưa TN: 11
Số SV đạt TN: 1
Số SV còn lại chưa TN: 10
Thời hạn cuối để trả nợ môn học bình thường lớp CD06TH là T6/2011
Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD06TH là T6/2012
Đã hết thời hạn trả nợ môn học bình thường cho lớp CD05TH
Thời hạn cuối để trả nợ môn TN, Chính trị tổng hợp, Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng và xét TN lớp CD05TH là T6/2011
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
CD05TH |
05329064 |
Nguyễn Quốc |
Tồn |
20/11/1986 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD06TH |
05329005 |
Nguyễn Quốc An |
TNCS |
T6/2011 |
2 |
CD06TH |
05329009 |
Trần Tiến Chung |
|
Hết hạn |
3 |
CD06TH |
05329028 |
Nguyễn Văn Huy |
Bình thường |
Hết hạn |
4 |
CD06TH |
05329032 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Bình thường |
Hết hạn |
5 |
CD06TH |
05329034 |
Hà Văn Lân |
Bình thường |
Hết hạn |
6 |
CD06TH |
06329016 |
Trần Văn Minh |
TNCS |
T6/2012 |
7 |
CD06TH |
06329020 |
Lê Trọng Thiện |
Bình thường |
T6/2011 |
8 |
CD06TH |
05329076 |
Lê Văn Tinl |
TNCN |
T6/2011 |
9 |
CD06TH |
05329079 |
Nguyễn Định Tú |
TN, CTMT |
Hết hạn |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
CD05TH |
05329012 |
Hứa Tiến Dũng |
TNCS |
T6/2011 |
2 |
CD05TH |
05329022 |
Lê Hữu Trọng Hiếu |
Bình thường |
Hết hạn |
3 |
CD05TH |
05329050 |
Phan Thanh Ngàn |
TN |
T6/2011 |
4 |
CD05TH |
05329053 |
Huỳnh Hữu Nhân |
TNCS |
T6/2011 |
5 |
CD05TH |
05329055 |
Đặng Tấn Phát |
Bình thường |
Hết hạn |
6 |
CD05TH |
05329058 |
Nguyễn Minh Phúc |
Bình thường |
Hết hạn |
7 |
CD05TH |
05329062 |
Nguyễn Cửu Quang |
Bình thường |
Hết hạn |
8 |
CD05TH |
05329068 |
Trần Minh Thiện |
TN |
T6/2011 |
9 |
CD05TH |
05329077 |
Nguyễn Văn Tiến |
Bình thường |
Hết hạn |
10 |
CD05TH |
05329087 |
Nguyễn Thành Vương |
Bình thường |
Hết hạn |
B. HỆ TẠI CHỨC
§ Lớp TC04DTBN
Số SV chưa TN: 25
Số SV đạt TN: 0
Số SV còn lại chưa TN: 25
§ Lớp TC04DTCM
Số SV chưa TN: 21
Số SV đạt TN: 3
Số SV còn lại chưa TN: 18
Thời hạn cuối để trả nợ và xét TN lớp TC04DTBN & TC04DTCM là T6/2012
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
TC04DTCM |
04230216 |
Trần Quốc |
Cường |
19/03/1985 |
2 |
TC04DTCM |
04230284 |
Nguyễn Phước |
Thịnh |
15/02/1986 |
3 |
TC04DTCM |
04230299 |
Nguyễn Thành |
Trung |
29/03/1986 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC04DTCM |
04230207 |
Bào Hải Âu |
TNCS |
T6/2012 |
2 |
TC04DTCM |
04230241 |
Phạm Văn Hoàng |
Bình thường |
T6/2012 |
3 |
TC04DTCM |
04230242 |
Ngô Nghĩa Hữu |
TN |
T6/2012 |
4 |
TC04DTCM |
04230245 |
Lê Duy Khánh |
Bình thường |
T6/2012 |
5 |
TC04DTCM |
04230247 |
Dương Khôi |
Bình thường |
T6/2012 |
6 |
TC04DTCM |
04230249 |
Ngô Hoàng Kiếm |
Bình thường |
T6/2012 |
7 |
TC04DTCM |
04230253 |
Nguyễn Thanh Lam |
Bình thường |
T6/2012 |
8 |
TC04DTCM |
04230255 |
Nguyễn Thế Lân |
Bình thường |
T6/2012 |
9 |
TC04DTCM |
04230265 |
Nhan Anh Nguyên |
Bình thường |
T6/2012 |
10 |
TC04DTCM |
04230268 |
Đỗ Thế Như |
Bình thường |
T6/2012 |
11 |
TC04DTCM |
04230273 |
Sầm Hồng Quân |
Bình thường |
T6/2012 |
12 |
TC04DTCM |
04230274 |
Huỳnh Tấn Tài |
Bình thường |
T6/2012 |
13 |
TC04DTCM |
04230275 |
Nguyễn Trí Tâm |
TN |
T6/2012 |
14 |
TC04DTCM |
04230279 |
Huỳnh Thanh Thảo |
Bình thường |
T6/2012 |
15 |
TC04DTCM |
04230282 |
Lê Chí Thép |
TNCS |
T6/2012 |
16 |
TC04DTCM |
04230294 |
Mai Hoàng Tới |
TN |
T6/2012 |
17 |
TC04DTCM |
04230300 |
Võ Viết Trung |
Bình thường |
T6/2012 |
18 |
TC04DTCM |
04230302 |
Phạm Văn Tuyền |
Bình thường |
T6/2012 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC04DTBN |
04230102 |
Phan Thế Bảo |
Bình thường |
T6/2012 |
2 |
TC04DTBN |
04230106 |
Đồng Thị Phương Duyên |
Bình thường |
T6/2012 |
3 |
TC04DTBN |
04230191 |
Nguyễn Văn Độ |
Bình thường |
T6/2012 |
4 |
TC04DTBN |
04230114 |
Lương Nguyên Vinh Hải |
TN |
T6/2013 |
5 |
TC04DTBN |
04230111 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
TN |
T6/2013 |
6 |
TC04DTBN |
04230117 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Bình thường |
T6/2012 |
7 |
TC04DTBN |
04230122 |
Nguyễn Nhất Hùng |
Bình thường |
T6/2012 |
8 |
TC04DTBN |
04230123 |
Huỳnh Nguyễn Đăng Huy |
Bình thường |
T6/2012 |
9 |
TC04DTBN |
04230127 |
Nguyễn Ngọc Khoa |
Bình thường |
T6/2012 |
10 |
TC04DTBN |
04230134 |
Lê Xuân Lợi |
Bình thường |
T6/2012 |
11 |
TC04DTBN |
04230139 |
Nguyễn Thế Nhân |
Bình thường |
T6/2012 |
12 |
TC04DTBN |
04230190 |
Trương Vĩnh Phan |
Bình thường |
T6/2012 |
13 |
TC04DTBN |
04230144 |
Phan Công Phục |
Bình thường |
T6/2012 |
14 |
TC04DTBN |
04230153 |
Trương Quang Thái |
Bình thường |
T6/2012 |
15 |
TC04DTBN |
04230149 |
Trần Minh Thanh |
Bình thường |
T6/2012 |
16 |
TC04DTBN |
04230155 |
Nguyễn Thẩm Thi |
Bình thường |
T6/2012 |
17 |
TC04DTBN |
04230160 |
Phạm Phúc Thịnh |
Bình thường |
T6/2012 |
18 |
TC04DTBN |
04230163 |
Bùi Thị Bích Thương |
Bình thường |
T6/2012 |
19 |
TC04DTBN |
04230165 |
Võ Văn Tịnh |
Bình thường |
T6/2012 |
20 |
TC04DTBN |
04230269 |
Nguyễn Khánh Trình |
Bình thường |
T6/2012 |
21 |
TC04DTBN |
04230188 |
Võ Văn Trung |
Bình thường |
T6/2012 |
22 |
TC04DTBN |
04230176 |
Ngô Thanh Tú |
Bình thường |
T6/2012 |
23 |
TC04DTBN |
04230177 |
Trần Quang Nhật Tùng |
Bình thường |
T6/2012 |
24 |
TC04DTBN |
04230180 |
Nguyễn Quốc Tuyên |
Bình thường |
T6/2012 |
25 |
TC04DTBN |
04230185 |
Nguyễn Hoài Vũ |
Bình thường |
T6/2012 |
§ Lớp TC03DT
Số SV chưa TN: 17
Số SV đạt TN: 0
Số SV còn lại chưa TN: 17
§ Lớp TC03DTBD
Số SV chưa TN: 35
Số SV đạt TN: 2
Số SV còn lại cha TN: 33
Thời hạn cuối để trả nợ và xét TN lớp TC03DT & TC03DTBD là T6/2011
v Danh sách SV đủ điều kiện TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
TC03DTBD |
03230106 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
21/11/1985 |
2 |
TC03DTBD |
03230124 |
Đoàn Thanh |
Len |
20/02/1983 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Nợ môn học |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC03DTBD |
03230164 |
Đoàn Phú Cường |
Bình thường |
T6/2011 |
2 |
TC03DTBD |
03230103 |
Đỗ Thị Thúy Diễm |
Bình thường |
T6/2011 |
3 |
TC03DTBD |
03230104 |
Nguyễn Minh Đạt |
Bình thường |
T6/2011 |
4 |
TC03DTBD |
03230105 |
Phan Thành Được |
Bình thường |
T6/2011 |
5 |
TC03DTBD |
03230165 |
Trương Ngọc Hạnh |
Bình thường |
T6/2011 |
6 |
TC03DTBD |
03230111 |
Lê Trọng Hiếu |
Bình thường |
T6/2011 |
7 |
TC03DTBD |
03230168 |
Lưu Nguyễn Khánh Hòa |
Bình thường |
T6/2011 |
8 |
TC03DTBD |
03230109 |
Huỳnh Ngọc Hùng |
Bình thường |
T6/2011 |
9 |
TC03DTBD |
03230118 |
Nguyễn Quốc Huy |
Bình thường |
T6/2011 |
10 |
TC03DTBD |
03230119 |
Võ Đông Khôi |
Bình thường |
T6/2011 |
11 |
TC03DTBD |
03230120 |
Nguyễn Thanh Khương |
Bình thường |
T6/2011 |
12 |
TC03DTBD |
03230123 |
Nguyễn Lên |
Bình thường |
T6/2011 |
13 |
TC03DTBD |
03230169 |
Nguyễn Thị Liên |
Bình thường |
T6/2011 |
14 |
TC03DTBD |
03230129 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Bình thường |
T6/2011 |
15 |
TC03DTBD |
03230130 |
Lê Hoàng Minh |
Bình thường |
T6/2011 |
16 |
TC03DTBD |
03230131 |
Nguyễn Duy Minh |
Bình thường |
T6/2011 |
17 |
TC03DTBD |
03230132 |
Phạm Hoàng Minh |
Bình thường |
T6/2011 |
18 |
TC03DTBD |
03230136 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Bình thường |
T6/2011 |
19 |
TC03DTBD |
03230170 |
Trần Chánh Ngôn |
Bình thường |
T6/2011 |
20 |
TC03DTBD |
03230138 |
Đoàn Thị Thùy Nhung |
Bình thường |
T6/2011 |
21 |
TC03DTBD |
03230171 |
Nguyễn Tấn Phong |
Bình thường |
T6/2011 |
22 |
TC03DTBD |
03230139 |
Nguyễn Phú Quí |
Bình thường |
T6/2011 |
23 |
TC03DTBD |
03230145 |
Nguyễn Văn Thành |
Bình thường |
T6/2011 |
24 |
TC03DTBD |
03230144 |
Lê Văn Thìn |
Bình thường |
T6/2011 |
25 |
TC03DTBD |
03230147 |
Ngô Gia Thịnh |
Bình thường |
T6/2011 |
26 |
TC03DTBD |
03230146 |
Phạm Hữu Thọ |
Bình thường |
T6/2011 |
27 |
TC03DTBD |
03230158 |
Nguyễn Hoàng Tín |
Bình thường |
T6/2011 |
28 |
TC03DTBD |
03230159 |
Võ Trọng Tín |
Bình thường |
T6/2011 |
29 |
TC03DTBD |
03230160 |
Võ Văn Tính |
Bình thường |
T6/2011 |
30 |
TC03DTBD |
03230152 |
Nguyễn Bảo Trọng |
Bình thường |
T6/2011 |
31 |
TC03DTBD |
03230161 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
Bình thường |
T6/2011 |
32 |
TC03DTBD |
03230173 |
Phạm Quang Vinh |
Bình thường |
T6/2011 |
33 |
TC03DTBD |
03230162 |
Nguyễn Hoàng Xuân |
Bình thường |
T6/2011 |
v Danh sách SV chưa TN:
Stt |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Thời hạn trả nợ |
1 |
TC03DT |
03230001 |
Hứa Hồng An |
T6/2011 |
2 |
TC03DT |
03230003 |
Vũ Tuấn Anh |
T6/2011 |
3 |
TC03DT |
03230006 |
Nguyễn Hữu Có |
T6/2011 |
4 |
TC03DT |
03230010 |
Nguyễn Trần Hữu Danh |
T6/2011 |
5 |
TC03DT |
03230014 |
Trần Thị Hồng Hân |
T6/2011 |
6 |
TC03DT |
03230018 |
Trần Trung Hiếu |
T6/2011 |
7 |
TC03DT |
03230028 |
Đáo Quang Liêm |
T6/2011 |
8 |
TC03DT |
03230029 |
Nguyễn Viết Liên |
T6/2011 |
9 |
TC03DT |
03230030 |
Nguyễn Ngọc Linh |
T6/2011 |
10 |
TC03DT |
03230031 |
Nguyễn Hồng Long |
T6/2011 |
11 |
TC03DT |
03230037 |
Trần Lâm Ngân |
T6/2011 |
12 |
TC03DT |
03230042 |
Nguyễn Quốc Phi |
T6/2011 |
13 |
TC03DT |
03230044 |
Võ Tấn Phong |
T6/2011 |
14 |
TC03DT |
03230045 |
Nguyễn Xuân Tình |
T6/2011 |
15 |
TC03DT |
03230053 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
T6/2011 |
16 |
TC03DT |
03230052 |
Nguyễn Khắc Trường |
T6/2011 |
17 |
TC03DT |
03230048 |
Trương Thanh Tùng |
T6/2011 |
Số lần xem trang: 2114
Điều chỉnh lần cuối: