Tại chức Kiên Giang khóa 28, tổng số sinh viên: 89
Lớp: TC02DTKG
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
1 | 02230001 | Nguyễn Nhật Lan Anh | |||
2 | 02230002 | Vương Ân | |||
3 | 02230087 | Trịnh Hồng Bắc | |||
4 | 02230003 | Đặng Thị Vi Băng | |||
5 | 02230004 | Nguyễn Minh Chánh | |||
6 | 02230005 | Ngô Thị Dùng | |||
7 | 02230006 | Trần Thị Yến Duyên | |||
8 | 02230084 | Lê Văn Dự | |||
9 | 02230007 | Ngô Thùy Dương | |||
10 | 02230008 | Nguyễn Văn Đội | |||
11 | 02230009 | Bùi Hà Đông | |||
12 | 02230010 | Nguyễn Thành Đông | |||
13 | 02230011 | Vương Minh Đức | |||
14 | 02230012 | Trần Thị Ngọc Hà | |||
15 | 02230013 | Võ Thị Mỹ Hạnh | |||
16 | 02230014 | Đỗ Thị Thúy Hằng | |||
17 | 02230015 | Lại Thúy Hằng | |||
18 | 02230016 | Lưu Tôn Hén | |||
19 | 02230020 | Thái Trung Hiên | |||
20 | 02230017 | Nguyễn Văn Hiền | |||
21 | 02230018 | Dương Thị ánh Hiếu | |||
22 | 02230019 | Lưu Trung Hiếu | |||
23 | 02230021 | Nguyễn Văn Hòa | |||
24 | 02230022 | Quách Việt Hòa | |||
25 | 02230023 | Nguyễn Quốc Hưng | |||
26 | 02230025 | Lương Thị Xuân Hương | |||
27 | 02230024 | Lưu Thiên Hương | |||
28 | 02230026 | Đỗ Thu Hường | |||
29 | 02230028 | Nguyễn Xuân Khải | |||
30 | 02230027 | Trần Quang Khải | |||
31 | 02230030 | Lê Hoàng Tuyết Khanh | |||
32 | 02230029 | Nguyễn Việt Nam Khanh | |||
33 | 02230031 | Nguyễn Quan Khánh | |||
34 | 02230032 | Nguyễn Trung Kiên | |||
35 | 02230033 | Huỳnh Tuấn Kiệt | |||
36 | 02230088 | Lý Thiên Kim | |||
37 | 02230034 | Trương Minh Lâm | |||
38 | 02230035 | Lâm Mỹ Linh | |||
39 | 02230036 | Phan Trường Linh | |||
40 | 02230037 | Phan Thị Hồng Loan | |||
41 | 02230038 | Lý Cẩm Long | |||
42 | 02230039 | Trần Minh Long | |||
43 | 02230040 | Chiêm Tài Lợi | |||
44 | 02230041 | Trần Minh Mẫn | |||
45 | 02230044 | Phạm Thị Thúy Ngân | |||
46 | 02230043 | Quách Thu Ngân | |||
47 | 02230042 | Võ Thị Kim Ngân | |||
48 | 02230045 | Lê Thị Ngỡ | |||
49 | 02230046 | Nguyễn Công Nhịn | |||
50 | 02230047 | Vương Thị ý Như | |||
51 | 02230048 | Phạm Lệ Ny | |||
52 | 02230049 | Nguyễn Phong Phú | |||
53 | 02230085 | Dương Trần Phúc | |||
54 | 02230050 | Lê Công Phúc | |||
55 | 02230051 | Lê Hữu Phúc | |||
56 | 02230052 | Trần Minh Phượng | |||
57 | 02230053 | Trần Kim Sang | |||
58 | 02230054 | Trịnh Mỹ Sen | |||
59 | 02230055 | Phạm Hiền Sĩ | |||
60 | 02230089 | Danh Minh Sung | |||
61 | 02230056 | Võ Chí Tài | |||
62 | 02230057 | Vũ Tấn Tài | |||
63 | 02230058 | Phù Cơ Tạo | |||
64 | 02230060 | Mai Thanh Tâm | |||
65 | 02230059 | Nguyễn Minh Tâm | |||
66 | 02230061 | Huỳnh Văn Thái | |||
67 | 02230062 | Nguyễn Thị Phương Thảo | |||
68 | 02230063 | Trầm Phương Thảo | |||
69 | 02230064 | Trần Thanh Thảo | |||
70 | 02230065 | Trần Thị Thanh Thảo | |||
71 | 02230066 | Nguyễn Thị Thắm | |||
72 | 02230067 | Cao Văn Thẳng | |||
73 | 02230068 | Tạ Văn Tho | |||
74 | 02230069 | Nguyễn Thị Bích Thủy | |||
75 | 02230070 | Nguyễn Thị Phương Thy | |||
76 | 02230071 | Trần Thị Mỹ Tiên | |||
77 | 02230072 | Nguyễn Nhật Tiến | |||
78 | 02230074 | Huỳnh Thị Thu Trang | |||
79 | 02230073 | Lê Ngọc Huỳnh Trang | |||
80 | 02230075 | Nguyễn Thu Trang | |||
81 | 02230076 | Võ Thu Trang | |||
82 | 02230077 | Nguyễn Đông Triều | |||
83 | 02230078 | Nguyễn Văn Tuấn | |||
84 | 02230079 | Đổng Thanh Tùng | |||
85 | 02230080 | Trần Ngọc Tuyết | |||
86 | 02230086 | Nguyễn Thị Tú Uyên | |||
87 | 02230081 | Võ Thị Hồng Vân | |||
88 | 02230082 | Lâm Thị Hoàng ý | |||
89 | 02230083 | Hoàng Yến |
Số lần xem trang: 2117
Điều chỉnh lần cuối: