Tại chức Đồng Nai khóa 31, tổng số sinh viên: 98
Lớp: TC05DTDN
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
1 | 05230001 | Mai Lường Xuân Anh | |||
2 | 05222252 | Trần Thị Tuyết Anh | |||
3 | 05230002 | Nguyễn Quốc Bảo | |||
4 | 05222254 | Lưu Đại Bằng | |||
5 | 05230003 | Phạm Xuân Bất | |||
6 | 05230006 | Phan Trí Bình | |||
7 | 05230005 | Trương Phương Bình | |||
8 | 05230008 | Lê Văn Châu | |||
9 | 05230007 | Phan Thành Châu | |||
10 | 05230009 | Nguyễn Thanh Chiến | |||
11 | 05230010 | Nguyễn Thị Thu Cúc | |||
12 | 05230011 | Phan Thị Dung | |||
13 | 05230012 | Nguyễn Anh Dũng | |||
14 | 05230013 | Trần Trung Dũng | |||
15 | 05230015 | Lâm Tường Duy | |||
16 | 05230014 | Nguyễn Hữu Duy | |||
17 | 05230016 | Nguyễn Trường Đĩnh | |||
18 | 05230018 | Nguyễn Trường Giang | |||
19 | 05230017 | Trương Thanh Giang | |||
20 | 05230019 | Đổ Duy Hảo | |||
21 | 05230020 | Bùi Minh Hậu | |||
22 | 05230096 | Phạm Minh Hiến | |||
23 | 05230022 | Lê Văn Hoàng | |||
24 | 05230021 | Nguyễn Lê Minh Hoàng | |||
25 | 05230023 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | |||
26 | 05230024 | Hồng Thị Huệ | |||
27 | 05230025 | Trần Phi Hùng | |||
28 | 05230026 | Hoàng Tiến Huy | |||
29 | 05230027 | Quách Thị Thanh Huyền | |||
30 | 05230030 | Đặng Thành Hưng | |||
31 | 05230031 | Giã Tú Hưng | |||
32 | 05230029 | Nguyễn Thanh Hưng | |||
33 | 05230028 | Trần Thái Hưng | |||
34 | 05230032 | Huỳnh Thị Thanh Hương | |||
35 | 05230033 | Phan Thị Thanh Hương | |||
36 | 05230034 | Lê Công Khánh | |||
37 | 05230035 | Phan Đăng Khoa | |||
38 | 05230097 | Phạm Văn Kiên | |||
39 | 05230038 | Võ Hoàng Lâm | |||
40 | 05230039 | Võ Sĩ Lâm | |||
41 | 05230037 | Vũ Đức Lâm | |||
42 | 05230040 | Võ Trọng Lẫy | |||
43 | 05230041 | Lê Hồng Linh | |||
44 | 05230042 | Phan Trần Long | |||
45 | 05230102 | Đỗ Hùng Minh | |||
46 | 05230043 | Huỳnh Anh Minh | |||
47 | 05230044 | Nguyễn Lê Minh | |||
48 | 05230045 | Lê Thị Quỳnh Nga | |||
49 | 05230046 | Nguyễn Thái Ngọc | |||
50 | 05230047 | Đoàn Khắc Nguyện | |||
51 | 05230048 | Nguyễn Chí Nhân | |||
52 | 05230049 | Lê Bá Nhẫn | |||
53 | 05230098 | Nguyễn Văn Nhu | |||
54 | 05230051 | Đặng Văn Phong | |||
55 | 05230050 | Loan Hoàng Phong | |||
56 | 05230053 | Trần Minh Phước | |||
57 | 05230054 | Khuất Duy Phương | |||
58 | 05230055 | Vũ Thị Lệ Quyên | |||
59 | 05230056 | Đào Bá Quyền | |||
60 | 05230099 | Nguyễn Quang Sáng | |||
61 | 05230057 | Trần Châu Sơn | |||
62 | 05230059 | Trần Đoàn Xuân Sơn | |||
63 | 05230058 | Trịnh Vũ Thanh Sơn | |||
64 | 05230060 | Trần Quốc Sỹ | |||
65 | 05230062 | Lê Thành Tài | |||
66 | 05230061 | Phạm Tân Tài | |||
67 | 05230063 | Đỗ Doãn Tạo | |||
68 | 05230064 | Nguyễn Văn Tâm | |||
69 | 05230066 | Nguyễn Hữu Tân | |||
70 | 05230065 | Vũ Ngọc Duy Tân | |||
71 | 05230067 | Phan Hoài Thanh | |||
72 | 05230068 | Nguyễn Chí Thắng | |||
73 | 05230069 | Nguyễn Ngọc Thắng | |||
74 | 05230070 | Phan Tiến Thi | |||
75 | 05230071 | Nguyễn Phước Thọ | |||
76 | 05230073 | Vũ Hiếu Thuận | |||
77 | 05230074 | Phan Thị Thủy | |||
78 | 05230075 | Nguyễn Đức Thụy | |||
79 | 05230077 | Phan Văn Tiền | |||
80 | 05230076 | Vưu Tấn Tiền | |||
81 | 05230078 | Lê Minh Tiến | |||
82 | 05230079 | Vũ Anh Trà | |||
83 | 05230080 | Trần Quốc Trung | |||
84 | 05230081 | Châu Anh Tú | |||
85 | 05230082 | Huỳnh Nhật Tú | |||
86 | 05230083 | Huỳnh Anh Tuấn | |||
87 | 05230085 | Nguyễn Đức Tuấn | |||
88 | 05230086 | Trần Văn Tuấn | |||
89 | 05230084 | Võ Ngọc Anh Tuấn | |||
90 | 05230087 | Trịnh Nguyễn Thanh Tùng | |||
91 | 05230088 | Nguyễn Thanh Tuyền | |||
92 | 05230089 | Trần Thị Tuyết | |||
93 | 05230090 | Lê Hồng Việt | |||
94 | 05230091 | Lê Quang Việt | |||
95 | 05230092 | Phạm Quốc Việt | |||
96 | 05230093 | Đặng Văn Vinh | |||
97 | 05230094 | Nguyễn Xuân Vinh | |||
98 | 05230095 | Lê Thanh Vũ |
Số lần xem trang: 2125
Điều chỉnh lần cuối: