Lưu ý:

 

1. Sinh viên còn nợ môn học phải trả nợ trong thời hạn quy định.

2. Sinh viên phải trả nợ hết các môn học bình thường mới được thi 2 môn tốt nghiệp (đối với sinh viên hệ niên chế).

3. Khi đã hoàn thành tất cả các môn học trong khung chương trình đào tạo (kể cả 2 môn tốt nghiệp đối với sinh viên hệ niên chế), sinh viên nộp đơn xét tốt nghiệp bổ sung cho Giáo vụ khoa (kèm theo bảng điểm có dấu của Phòng đào tạo).

- Thời điểm xét TN của Nhà trường là vào đầu tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm.

- Hạn cuối sinh viên nộp đơn xét tốt nghiệp tương ứng cho mỗi đợt là trước ngày 15 các tháng 2, 5, 8, 11 hàng năm.

4. Đối với lớp CD08TH: trường hợp sinh viên có điểm cải thiện không đạt, sinh viên lập danh sách các môn học cải thiện không đạt kèm theo bảng điểm nộp cho Giáo vụ Khoa để Khoa đề nghị Phòng đào tạo hủy điểm thấp và công nhận điểm cao nhất trong các lần thi. Thời hạn: đến hết ngày 09/01/2011

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC

NÔNG LÂM TP.HCM

KHOA CNTT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

TP. HCM, ngày 15 tháng 12 năm 2011

BIÊN BẢN HỌP HỘI ĐỒNG XÉT TỐT NGHIỆP

ĐỢT THÁNG 12 NĂM 2011

1. Thời gian: 09h00 ngày 14/12/2011

2. Địa điểm: Phòng Trưởng Khoa CNTT

3. Nội dung: Xét tốt nghiệp bổ sung cho sinh viên các lớp DH07DTH, DH07DTM, DH06DTH, DH06DTM, DH05DTH, DH05DTM, CD08TH, CD07TH, CD06TH, TC06DT, TC05DTDN, TC04DTCM, TC04DTBN.

4. Thành phần Hội đồng xét tốt nghiệp:

1. TS. Phạm Văn Tính                             : Chủ tịch Hội đồng

2. ThS. Lê Phi Hùng                                 : Phó Chủ tịch Hội đồng

3. KS. Nguyễn Xuân Vinh                      : Bí thư Đoàn Thanh niên

4. KS. Đỗ Thị Yến Nhi                            : Thư ký Hội đồng

Hội đồng xét dựa trên Quy định 1302/QĐ-ĐT-ĐHNL ngày 05/9/2008 về Đào tạo đại học và cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ của Đại học Nông Lâm TPHCM, Quyết định số 25/2006/QĐ-BGDĐT ngày 26/6/2006 về Quy chế Đào tạo Đại học - Cao đẳng chính quy; Quyết định số 36/2007/QĐ-BGDĐT ngày 28/6/2007 về Quy chế Đào tạo Đại học - Cao đẳng vừa làm vừa học; và có kết quả học tập của SV, kết quả trả nợ học phần của SV, đơn đề nghị xét TNBS của SV; Hội đồng thống nhất:

Tổng số SV đạt TN đợt này: 03 SV

Trong đó:

-         Đại học chính quy: 02

-         Cao đẳng chính quy: 01

A.   HỆ CHÍNH QUY

1. Lớp DH07DTH

Tổng số SV: 71

Số SV đã TN: 39

Số SV chưa TN: 32

Số SV đạt TN đợt này: 02

Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2475 ngày 14/11/2011)

Số SV đề nghị xóa tên do hết hạn: 01

Số SV chuyển lớp: 01 (theo QĐ số 1856 ngày 23/8/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 25

Danh sách SV đạt TN đợt này: (02 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Ghi chú

1

DH07DTH

07130015

Trần Thị Dung

LVTN

2

DH07DTH

07130100

Nguyễn Minh Quân

QSự

v Danh sách SV đề nghị xóa tên do hết hạn: (01 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH07DTH

05130122

Trần Quang Phúc

Bình thường

Hết hạn

v Danh sách SV chuyển lớp theo QĐ số 1856 ngày 23/8/2011: (01 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH07DTH

(Chuyển lớp DH08DT)

06130098

Cao Anh Vũ

TTHCM, LTWeb,GTN-M, CĐLTWeb, HQTCSDL, AT&BMHT, PT&TKHT, CĐHTT, ĐACN, HTTTĐL, CSDLNC, HĐH2, CNPM,TN,CTTH

T6/2012

v Danh sách SV chưa TN (25 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH07DTH

07130002

Đinh Ngọc Anh

TTHCM, QSự2, CĐLTWeb, TKHĐT, PT&TKHT, ĐACN,CSDLNC, CNPM, TN

T6/2013

2

DH07DTH

06130114

Nguyễn Hoàng Danh

TTHCM, PT&TKHT, CTTH, TN

T6/2012

3

DH07DTH

06130248

Quách Thị Thùy Dung

LTWeb, TN

T6/2012

4

DH07DTH

07130018

Nguyễn Phương Duy

HQTCSDL, PT&TKHT, TN

T6/2013

5

DH07DTH

06130119

Quách Đình Duy

HQTCSDL, PT&TKHT,TN

T6/2012

6

DH07DTH

06130120

Võ Bùi Quang Duy

TNCS

T6/2013

7

DH07DTH

07130020

Nguyễn Đình Đạt

TNCS

T6/2014

8

DH07DTH

06130127

Trương Tấn Đạt

Toán A1, CSDLNC, TN

T6/2012

9

DH07DTH

06130257

Võ Thị Hà

CSDLNC, TN

T6/2012

10

DH07DTH

06130024

Hồ Doãn Phương Hải

CĐHTT,TN

T6/2012

11

DH07DTH

06130037

Nguyễn Đình Hùng

TTHCM, TN

T6/2012

12

DH07DTH

07130151

Dương Thị Mỹ Linh

PT&TKHT, ĐACN,TN

T6/2013

13

DH07DTH

07130066

Nguyễn Ngọc Lĩnh

HQTCSDL, AT&BM HT, PT&TK HT, ĐACN, HĐH2, CNPM, TN

T6/2013

14

DH07DTH

06130049

Nguyễn Thị Hạnh Mai

HQTCSDL, CĐLTWeb, TN

T6/2012

15

DH07DTH

07130078

Lê Trần Nam

PT&TKHT, CSDLNC, TN

T6/2013

16

DH07DTH

07130085

Nguyễn Thành Ngưng

TNCS

T6/2014

17

DH07DTH

06130064

Hồ Quốc Phương

CSDLNC, TN

T6/2012

18

DH07DTH

06130175

Nguyễn Vinh Quang

TN

T6/2013

19

DH07DTH

07130102

Cao Văn Quý

TNLý, LTM1, CĐLTWeb, TKHĐT, HQTCSDL, PT&TKHT, CĐHTT,ĐACN,TN

T6/2013

20

DH07DTH

07130105

Nguyễn Hữu Sáng

TTHCM, CĐLTWeb,  AT&BMHT, PT&TKHT, TN

T6/2013

21

DH07DTH

07130113

Nguyễn Vũ Hoàng Tân

TTHCM, TRR1, AT&BMHT, CSDLNC, TN

T6/2013

22

DH07DTH

07130125

Nguyễn Thị Thương

Toán A3,VLA2, CĐLTWeb, TN

T6/2013

23

DH07DTH

06130216

Lê Ngọc Tuấn

TNCS

T6/2013

24

DH07DTH

06130094

Phạm Thành Vàng

TNCS

T6/2013

25

DH07DTH

07130145

Nguyễn Tuấn Vinh

TNCS

T6/2014

2. Lớp DH07DTM

Tổng số SV: 46

Số SV đã TN: 28

Số SV chưa TN: 18

Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2475 ngày 14/11/2011)

Số SV chuyển lớp: 01 (theo QĐ số 1574 ngày 22/8/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 14

v Danh sách SV chuyển lớp theo QĐ số 1574 ngày 22/8/2011 (01SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH07DTM

(Chuyển lớp DH08DT)

07130132

Thân Minh Triết

TTHCM, LTM1,2, MMTNC, QTM, ĐACN, LTWeb, GTN-M, CĐLTWeb, AT&BMHT, PT&TKHT, BMM&HT, CNPM,TN,CTTH

T6/2013

v Danh sách SV chưa TN (14SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH07DTM

07130001

Trần Văn An

ĐACN, TN

T6/2013

2

DH07DTM

07130012

Nguyễn Tấn Cường

TTHCM, LTM1,2, MMTNC, QTM, ĐACN,GTN-M, CĐLTWEB, CTDL1,2, TKHĐT, AT&BMHT, PT&TKHT, CNPM,TN,CTTH

T6/2013

3

DH07DTM

07130014

Trần Hoàn Diệu

QTM, TN

T6/2013

4

DH07DTM

07130022

Nguyễn Công Đắc

Bình thường

T6/2013

5

DH07DTM

07130024

Nguyễn Thái Định

MMTNC,ĐACN, CĐLTWeb, PT&TKHT, TN

T6/2013

6

DH07DTM

07130031

Nguyễn Hữu Hậu

ĐACN, PT&TKHT, TN

T6/2013

7

DH07DTM

07130033

Trương Phúc Hậu

ĐACN, TN

T6/2013

8

DH07DTM

07130042

Nguyễn Mạnh Hoàn

AT&BMHT, CNPM, TN

T6/2013

9

DH07DTM

07130056

Lê Quang Khánh

QTM, ĐACN,

PT&TKHT, TN

T6/2013

10

DH07DTM

07130057

Phan Trọng Khiêm

ĐACN, TN

T6/2013

11

DH07DTM

06130157

Võ Công Lực

QTM,CĐLTWeb,  PT&TKHT, TN

T6/2012

12

DH07DTM

07130093

Đinh Vinh Phúc

PT&TKHTTT,ĐACN, TN

T6/2013

13

DH07DTM

07130094

Nguyễn Tấn Phước

QTM,ĐACN,  PT&TKHT, TN

T6/2013

14

DH07DTM

07130140

Nguyễn Minh Tuấn

TTHCM, LVTN

T6/2013

3. Lớp DH06DTH

Tổng số SV: 71

Số SV đã TN: 67

Số SV bị xóa tên: 01 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 03

v Danh sách SV chưa TN (03 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH06DTH

06130033

Nguyễn Thị Minh Hoàng

Bình thường

T6/2012

2

DH06DTH

06130080

Nguyễn Đức Trung Tín

TNCN, CTTH

T6/2013

3

DH06DTH

06130211

Nguyễn Gia Trung

CNPM

T6/2012

4. Lớp DH06DTM

Tổng số SV: 60

Số SV đã TN: 54

Số SV chưa TN: 06

Số SV bị xóa tên: 02 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 04

v Danh sách SV chưa TN (04 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH06DTM

06130031

Nguyễn Hoàng Hoàn

TNCS

T6/2013

2

DH06DTM

06130143

Nguyễn Văn Khanh

MMTNC, CĐLTWEB, AT&BMHT, PT&TKHT, TN

T6/2012

3

DH06DTM

06130146

Trương Quang Khiêm

CSDL

T6/2012

4

DH06DTM

06130181

Lương Tấn Tài

Bình thường

T6/2012

5. Lớp DH05DTH: đã tốt nghiệp 100%

6. Lớp DH05DTM

Số SV chưa TN: 06

Số SV bị xóa tên: 05 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 01

v Danh sách SV chưa TN (01 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

DH05DTM

05130048

Huỳnh Trúc Lâm

TNCS

T6/2012

7. Lớp CD08TH

Tổng số SV: 43

Số SV đã TN: 02

Số SV bị xóa tên: 26 (theo QĐ số 1736, 1736 ngày 07/9/2011 và 2415 ngày 07/11/2011)

Số SV phục hồi tên: 02 (theo QĐ số 2897/QĐ-ĐHNL-ĐT)

Số SV còn lại chưa TN: 17

v Danh sách SV chưa TN (17 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

CD08TH

08165001

Nguyễn Thế Bôn

AV1,2, NMCNPM, Nhóm TC02

T6/2014

2

CD08TH

08165004

Vũ Mai Chung

Nhóm TC02

T6/2014

3

CD08TH

08165006

Phan Tiến Dũng

TTHCM,AV1,2, NMCNPM, CTDL, Nhóm TC02

T6/2014

4

CD08TH

08165008

Châu Phương Định

Nhóm TC02

T6/2014

5

CD08TH

08165015

Lê Mạnh Hoàng

AV1,LTM, Nhóm TC02

T6/2014

6

CD08TH

08165014

Lê Văn Hoanh

NMCNPM, PT&TKHTTT, Nhóm TC02

T6/2014

7

CD08TH

08165019

Nguyễn Hoàng Thanh Lam

AV2,NMCNPMPT&TKHTTT, Nhóm TC01, Nhóm TC02

T6/2014

8

CD08TH

07329063

Nguyễn Ngọc Lân

LTCB, Nhóm TC02

T6/2012

9

CD08TH

08165021

Lê Thị Lộc

TTHCM,AV2, Nhóm TC02

T6/2014

10

CD08TH

08165023

Nguyễn Thị Thảo Lý

AV2, Nhóm TC02

T6/2014

11

CD08TH

08165029

Nguyễn Mai Sương

AV1,2, LTM, TKHĐT, PT&KTHTTT, TC1, Nhóm TC02

T6/2014

12

CD08TH

08167017

Nguyễn Phúc Thắng

AV2,NMCNPM

T6/2014

13

CD08TH

08165031

Phạm Hoàng Thiện

TTHCM,AV1,2, TKHĐT, NMCNPM, NMCSDL, PT&TKHTTT, LTWeb, Nhóm TC02

T6/2014

14

CD08TH

08165043

Nguyễn Văn Tý

AV1,2, LTM, CTDL, Nhóm TC02

T6/2014

15

CD08TH

08165045

Trần Huy Vũ

TTHCM, AV1,2, LTCB, Nhóm TC02

T6/2014

16

CD08TH

07329030

Trần Tiến Giang

TTHCM, LTNC, Nhóm TC02

T6/2012

17

CD08TH

07329079

Phạm Đặng Phương Nam

LTM, Nhóm TC02

T6/2012

8. Lớp CD07TH

Số SV chưa TN: 18

Số SV đạt TN đợt này: 01

Số SV bị xóa tên: 02 (theo QĐ số 2474 và 2475 ngày 14/11/2011)

Số SV chuyển lớp: 01

Số SV còn lại chưa TN: 14

v Danh sách SV đạt TN đợt này: (01 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Ghi chú

1

CD07TH

07329021

Vũ Thị Thùy Dung

QSự

v Danh sách SV chưa TN (15 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

CD07TH

07329011

Trần Duy Công

TN

T6/2013

2

CD07TH

07329016

Nguyễn Lê Vũ Cường

LTM1, TNCS

T6/2012

3

CD07TH

07329027

Nguyễn Vinh Đồng

TKHĐT, TNCS

T6/2012

4

CD07TH

07329032

Lê Thị Hảo

TN

T6/2013

5

CD07TH

07329035

Nguyễn Đức Hiền

TNCS

T6/2013

6

CD07TH

07329049

Vũ Nguyễn Thế Huy

TNCS

T6/2013

7

CD07TH

07329076

Huỳnh Dương Huệ Minh

TKHĐT,CTTH,TN

T6/2012

8

CD07TH

07329080

Huỳnh Thạch Nghĩa

HĐH2, TKHĐT, TN

T6/2012

9

CD07TH

06130055

Đinh Gia Nguyên

TNCS

T6/2013

10

CD07TH

07329085

Nguyễn Trọng Ngữ

CNPM,ĐACN,TN

T6/2012

11

CD07TH

07329125

Nguyễn Quốc Thanh

TKHĐT

T6/2012

12

CD07TH

07329129

Trần Minh Thảo

TTHCM,CNPM, ĐACN,HTTTĐL, CTTH,TN

T6/2012

13

CD07TH

07329156

Hứa Thanh Trong

Toán A1,AV2,TN

T6/2012

14

CD07TH

07329163

Ngô Đình Trường

TN

T6/2013

9. Lớp CD06TH

Số SV chưa TN: 05

Số SV bị xóa tên: 05 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)

10. Lớp CD05TH

Số SV chưa TN: 01

Số SV bị xóa tên: 01 (theo QĐ số 2474 ngày 14/11/2011)

B.   HỆ TẠI CHỨC

1. Lớp TC06DT

Tổng số SV: 30

Số SV đã TN: 15

Số SV chưa TN: 15

Số SV bị xóa tên: 03 (theo QĐ số 2477 ngày 14/11/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 12

v Danh sách SV chưa TN (12 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC06DT

06230151

Lê Tấn Đạt

TNCN

T6/2014

2

TC06DT

06230106

Trần Hải Đăng

HQTCSDL, TN

T6/2014

3

TC06DT

06230109

Nguyễn Thanh Hải

ĐHMT,CĐHTTT,TN

T6/2014

4

TC06DT

06230149

Phạm Trung Hiếu

Toán A1, TNLý, LTA1,PT&TKHTTT,TN

T6/2014

5

TC06DT

06230111

Hoàng Đình Hội

TNLý,CĐHTTT,TN

T6/2014

6

TC06DT

06230114

Huỳnh Quốc Khởi

PPS, TN

T6/2014

7

TC06DT

06230118

Nguyễn Ngọc Minh

TNCN

T6/2014

8

TC06DT

06230121

Lê Tuấn Phi

PPS,HQTCSDL,TN

T6/2014

9

TC06DT

06230122

Phạm Khắc Tân

TNLý,CĐHTTT,TN

T6/2014

10

TC06DT

06230128

Dương Quang Thọ

KTCT,ĐHMT,TN

T6/2014

11

TC06DT

06230152

Nguyễn Anh Tuấn

TNLý,TN

T6/2014

12

TC06DT

06230139

Ng Hữu Anh Tuấn

TNCN

T6/2014

 


2. Lớp TC05DTDN

Tổng số SV: 46

Số SV đã TN: 19

Số SV chưa TN: 26

Số SV bị xóa tên: 08 (theo QĐ số 2477 ngày 14/11/2011)

Số SV còn lại chưa TN: 18

v Danh sách SV chưa TN (18 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC05DTDN

05230001

Mai Lường Xuân Anh

TRR,TN

T6/2013

2

TC05DTDN

05222252

Trần Thị Tuyết Anh

LTA2, TN

T6/2013

3

TC05DTDN

05230010

Nguyễn Thị Thu Cúc

MMT, CTMT, LTWeb,GT N-M, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, ĐHMT, AT&BM HT, ĐACN, TTNT,TN

T6/2013

4

TC05DTDN

05230022

Lê Văn Hoàng

LTA2, TN

T6/2013

5

TC05DTDN

05230024

Hồng Thị Huệ

LTWeb,LTA2,TN

T6/2013

6

TC05DTDN

05230027

Quách Thị Thanh Huyền

CTMT, TN

T6/2013

7

TC05DTDN

05230032

Huỳnh Thị Thanh Hương

LTA2, TN

T6/2013

8

TC05DTDN

05230033

Phan Thị Thanh Hương

Toán A2, AV2, MMT, CTMT, LTWeb, LTA1,2, TKHĐT, TRR1, TTNT, HTTTĐL, TN

T6/2013

9

TC05DTDN

05230035

Phan Đăng Khoa

TNLý, MMT, LTWeb, GT N-M, LTA1, TKHĐT, TRR1,AT&BMHT, CĐHTT,ĐACN,TN

T6/2013

10

TC05DTDN

05230044

Nguyễn Lê Minh

TNLý, KTHĐC, MMT, LTWeb, TKHĐT, TRR1, ĐACN, HTTTĐL, TN

T6/2013

11

TC05DTDN

05230051

Đặng Văn Phong

CTMT, TN

T6/2013

12

TC05DTDN

05230053

Trần Minh Phước

HĐH1, TN

T6/2013

13

TC05DTDN

05230056

Đào Bá Quyền

LTWeb, TN

T6/2013

14

TC05DTDN

05230067

Phan Hoài Thanh

Toán A1,2, TNLý, LTWeb, LTA1,B, TKHĐT, TRR1, ĐHMT,AT&BMHT, PT&TKHT, TTNT,HTTTĐL,TN

T6/2013

15

TC05DTDN

05230068

Nguyễn Chí Thắng

MMT, TN

T6/2013

16

TC05DTDN

05230077

Phan Văn Tiền

CNXHKH, MMT, CTMT, LTA2, CTDL2, TRR1, HQTCSDL, CĐHTTT, TN

T6/2013

17

TC05DTDN

05230080

Trần Quốc Trung

Toán A1,A4,TN

T6/2013

18

TC05DTDN

05230094

Nguyễn Xuân Vinh

Toán A2, MMT, LTA2, CTDL2, TKHĐT, TRR1, TTNT, TN

T6/2013

3. Lớp TC04DTBN

Số SV chưa TN: 08

v Danh sách SV chưa TN (08 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC04DTBN

04230106

Đồng Thị Phương Duyên

LTA1, TN

T6/2012

2

TC04DTBN

04230191

Nguyễn Văn Độ

KTHĐC, TKHĐT, TN

T6/2012

3

TC04DTBN

04230127

Nguyễn Ngọc Khoa

XSTK,ĐHMT,TN

T6/2012

4

TC04DTBN

04230144

Phan Công Phục

XSTK,LTB,PPS, HQTCSDL,TN

T6/2012

5

TC04DTBN

04230153

Trương Quang Thái

XSTK,AT&BMHT CĐHTTT,TTNT, ĐACN,TN

T6/2012

6

TC04DTBN

04230155

Nguyễn Thẩm Thi

XSTK,LTM1, GTN-M,ĐHMT, CĐHTTT,ĐACN,TN

T6/2012

7

TC04DTBN

04230165

Võ Thanh Tịnh

XSTK, TN

T6/2012

8

TC04DTBN

04230176

Ngô Thanh Tú

LTA1, TN

T6/2012

4. Lớp TC04DTCM

Số SV chưa TN: 11

v Danh sách SV chưa TN (11 SV)

Stt

Lớp

MSSV

Họ tên

Nợ môn học

Thời hạn trả nợ

1

TC04DTCM

04230207

Bào Hải Âu

TNCS

T6/2012

2

TC04DTCM

04230241

Phạm Văn Hoàng

TKHĐT,THĐC,TN

T6/2012

3

TC04DTCM

04230245

Lê Duy Khánh

HĐH2, TN

T6/2012

4

TC04DTCM

04230247

Dương Khôi

TRR2

T6/2012

5

TC04DTCM

04230249

Ngô Hoàng Kiếm

HĐH2,TRR2, LTA2,LTB,PPS, CSDLNC,TN

T6/2012

6

TC04DTCM

04230253

Nguyễn Thanh Lam

CSDL, TN

T6/2012

7

TC04DTCM

04230265

Nhan Anh Nguyên

KTCT,Toán A2, XSTK, TRR1,2, CTDL1, TN

T6/2012

8

TC04DTCM

04230268

Đỗ Thế Như

LTM1, TRR2, CTDL2, ĐHMT, CSDLNC,ĐACN,TN

T6/2012

9

TC04DTCM

04230273

Sầm Hồng Quân

XSTK, MMT, LTWeb, CTDL2, CSDL,TN

T6/2012

10

TC04DTCM

04230279

Huỳnh Thanh Thảo

HĐH2,MMT,TN

T6/2012

11

TC04DTCM

04230300

Võ Viết Trung

LTM1, CTDL1, CNPM,ĐHMT,TN

T6/2012

  

 

THƯ KÝ




Đỗ Thị Yến Nhi

TRƯỞNG KHOA




TS. Phạm Văn Tính

Phần kiểm tra của cán bộ quản lý điểm Phòng Đào Tạo

 

Số lần xem trang: 2119
Điều chỉnh lần cuối:

Liên kết doanh nghiệp

Khoa Công Nghệ Thông Tin - ĐHNL TP.HCM : ĐT: 08-37242623 - Email: kcntt@hcmuaf.edu.vn - Website: http://fit.hcmuaf.edu.vn