KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
THÔNG BÁO
(Điều kiện làm LVTN)
Đế được làm LVTN sinh viên phải thỏa 2 điều kiện sau:
1. Điểm trung bình chung 6 học kỳ đầu trên 6.0
2. Không nợ môn học nào trong chương trình quy định
Đính kèm DSSV đủ điều kiện làm LVTN
Lớp DH07DTH
STT |
MSSV |
HỌC VÀ TÊN |
CHUYÊN NGÀNH |
|
1 |
07130015 |
Trần Thị |
Dung |
Hệ thống thông tin |
2 |
07130019 |
Chế Thị Ngọc |
Duyên |
Hệ thống thông tin |
3 |
07130028 |
Lưu Thúy |
Hà |
Hệ thống thông tin |
4 |
07130037 |
Mai Xuân |
Hiệp |
Hệ thống thông tin |
5 |
07130046 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
Hệ thống thông tin |
6 |
07130058 |
Nguyễn Đắc |
Khoa |
Hệ thống thông tin |
7 |
07130060 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
Hệ thống thông tin |
8 |
07130061 |
Trần Anh |
Khôi |
Hệ thống thông tin |
9 |
07130064 |
Lê Thị Kim |
Liên |
Hệ thống thông tin |
10 |
07130067 |
Hà Thị Phụng |
Loan |
Hệ thống thông tin |
11 |
07130075 |
Võ Văn |
Lượt |
Hệ thống thông tin |
12 |
07130086 |
Lê Thành |
Nhân |
Hệ thống thông tin |
13 |
07130152 |
K' Bou Đa Lých |
Nhi |
Hệ thống thông tin |
14 |
07130087 |
Nguyễn Hồ Yến |
Nhi |
Hệ thống thông tin |
15 |
07130092 |
Nguyễn Thiện |
Phúc |
Hệ thống thông tin |
16 |
07130096 |
Lê Thị |
Phương |
Hệ thống thông tin |
17 |
07130095 |
Nguyễn Thị Diệu |
Phương |
Hệ thống thông tin |
18 |
07130098 |
Trần Văn |
Phương |
Hệ thống thông tin |
19 |
07130101 |
Trịnh Văn |
Qui |
Hệ thống thông tin |
20 |
06130176 |
Trần Nguyễn Thảo |
Quyên |
Hệ thống thông tin |
21 |
07130103 |
Phan Thị Ngọc |
Quyền |
Hệ thống thông tin |
22 |
07130108 |
Nguyễn Hoàng |
Sơn |
Hệ thống thông tin |
23 |
07130111 |
Lê Tấn |
Tài |
Hệ thống thông tin |
24 |
07130114 |
Phạm Minh |
Thành |
Hệ thống thông tin |
25 |
07130123 |
Dương Thị Hồng |
Thúy |
Hệ thống thông tin |
26 |
07130133 |
Phan Minh |
Triệu |
Hệ thống thông tin |
27 |
07130137 |
Nguyễn Huỳnh Nam |
Trung |
Hệ thống thông tin |
28 |
07130141 |
Nguyễn Dương |
Tùng |
Hệ thống thông tin |
29 |
07130144 |
Hồ Thị Mỹ |
Uyên |
Hệ thống thông tin |
30 |
07130147 |
Nguyễn Thụy |
Vy |
Hệ thống thông tin |
31 |
07130149 |
Phan Ngọc |
Yến |
Hệ thống thông tin |
Lớp DH07DTM
STT |
MSSV |
HỌC VÀ TÊN |
CHUYÊN NGÀNH |
|
1 |
06130005 |
Hoàng Viết |
Anh |
Mạng máy tính và truyền thông |
2 |
07130003 |
Trần Ngọc |
Anh |
Mạng máy tính và truyền thông |
3 |
07130006 |
Võ Minh |
Bình |
Mạng máy tính và truyền thông |
4 |
07130011 |
Nguyễn Phú |
Cường |
Mạng máy tính và truyền thông |
5 |
07130013 |
Lê Hồng |
Danh |
Mạng máy tính và truyền thông |
6 |
06130118 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Mạng máy tính và truyền thông |
7 |
07130036 |
Trương Lợi |
Hiệp |
Mạng máy tính và truyền thông |
8 |
07130040 |
Hoàng Anh |
Hòa |
Mạng máy tính và truyền thông |
9 |
07130044 |
Trần Văn |
Hoàng |
Mạng máy tính và truyền thông |
10 |
07130055 |
Hồ Quang |
Khánh |
Mạng máy tính và truyền thông |
11 |
07130062 |
Trần Huy |
Lam |
Mạng máy tính và truyền thông |
12 |
07130073 |
Nguyễn Thị Thúy |
Lữ |
Mạng máy tính và truyền thông |
13 |
07130079 |
Lê Văn |
Nam |
Mạng máy tính và truyền thông |
14 |
07130080 |
Phạm Văn |
Nam |
Mạng máy tính và truyền thông |
15 |
07130089 |
Tạ Tấn |
Pháp |
Mạng máy tính và truyền thông |
16 |
07130107 |
Huỳnh Nhất |
Sinh |
Mạng máy tính và truyền thông |
17 |
07130110 |
Trịnh Nhựt |
Tài |
Mạng máy tính và truyền thông |
18 |
07130117 |
Châu Thanh |
Thắng |
Mạng máy tính và truyền thông |
19 |
07130122 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
Mạng máy tính và truyền thông |
20 |
07130127 |
Nguyễn Ngọc |
Tiên |
Mạng máy tính và truyền thông |
21 |
07130129 |
Tô Thị Thùy |
Trang |
Mạng máy tính và truyền thông |
22 |
07130136 |
Đoàn Bảo |
Trung |
Mạng máy tính và truyền thông |
23 |
07130140 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
Mạng máy tính và truyền thông |
24 |
07130142 |
Lê Nhật |
Tùng |
Mạng máy tính và truyền thông |
Ghi chú: Danh sách này được thống kê từ dữ liệu của Lớp DH07DT (sinh viên chịu trách nhiệm về danh sách này)
Danh sách chính thức sẽ được công bố sau
TP.HCM ngày 11 tháng 01 năm 2011
Số lần xem trang: 2118
Điều chỉnh lần cuối: